Đối đầu Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 27/10
Kết quả Real Madrid vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Barcelona, 2h ngày 27/10
Đối đầu Real Madrid vs Barcelona
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
La Liga 2024-2025: Real Madrid vs Barcelona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Madrid vs Barcelona trước đây
-
04/08/2024FC Barcelona2 - 1Real Madrid1 - 0L
-
30/07/2023FC Barcelona3 - 0Real Madrid1 - 0L
-
22/04/2024Real Madrid3 - 2FC Barcelona1 - 1W
-
28/10/2023FC Barcelona1 - 2Real Madrid1 - 0W
-
20/03/2023FC Barcelona2 - 1Real Madrid1 - 1L
-
16/10/2022Real Madrid3 - 1FC Barcelona2 - 0W
-
15/01/2024Real Madrid4 - 1FC Barcelona3 - 1W
-
16/01/2023Real Madrid1 - 3FC Barcelona0 - 2L
-
06/04/2023FC Barcelona0 - 4Real Madrid0 - 1W
-
03/03/2023Real Madrid0 - 1FC Barcelona0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Real Madrid vs Barcelona
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs Barcelona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs Barcelona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
La Liga | 4 | 3 | 0 | 1 |
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs Barcelona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Real Madrid (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Madrid thắng
Bại: là số trận Real Madrid thua
Thắng: là số trận Real Madrid thắng
Bại: là số trận Real Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Madrid và Barcelona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 10 | 9 | 0 | 1 | 33 | 10 | 23 | 27 | T T T B T T |
2 | Real Madrid | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 14 | 24 | T T T H T T |
3 | Atletico Madrid | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T H H T |
4 | Villarreal | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T T B H |
5 | Athletic Bilbao | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T H B T |
6 | Mallorca | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | B T T T B T |
7 | Real Betis | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | T B H T B T |
8 | Osasuna | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T H T H B |
9 | Sevilla | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | B T H T B T |
10 | Rayo Vallecano | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T H H H T B |
11 | Celta Vigo | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 13 | T B B H T B |
12 | Real Sociedad | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | 12 | B B H T H T |
13 | Girona | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B B H H T B |
14 | Alaves | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 10 | B T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B B B T B B |
16 | Getafe | 10 | 1 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H B T H H |
17 | Leganes | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B B H H H B |
18 | Real Valladolid | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B T |
19 | Las Palmas | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 6 | B B H B B T |
20 | Valencia | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: