Đối đầu Barcelona vs Osasuna, 01h00 ngày 01/2
Kết quả Barcelona vs Osasuna
Nhận định Barcelona vs Osasuna, lúc 1h00 ngày 1/2/2024
Đối đầu Barcelona vs Osasuna
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Osasuna
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna trước đây
-
12/01/2024FC Barcelona2 - 0Osasuna0 - 0W
-
04/09/2023Osasuna1 - 2FC Barcelona0 - 1W
-
03/05/2023FC Barcelona1 - 0Osasuna0 - 0W
-
09/11/2022Osasuna1 - 2FC Barcelona1 - 0W
-
14/03/2022FC Barcelona4 - 0Osasuna3 - 0W
-
12/12/2021Osasuna2 - 2FC Barcelona1 - 1D
-
07/03/2021Osasuna0 - 2FC Barcelona0 - 1W
-
29/11/2020FC Barcelona4 - 0Osasuna2 - 0W
-
17/07/2020FC Barcelona1 - 2Osasuna0 - 1L
-
31/08/2019Osasuna2 - 2FC Barcelona1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Osasuna
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
La Liga | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Barcelona (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Osasuna trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girona | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 25 | 27 | 55 | T H T H T T |
2 | Real Madrid | 21 | 17 | 3 | 1 | 45 | 14 | 31 | 54 | H T T T T T |
3 | Atletico Madrid | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 23 | 19 | 44 | B H T B T T |
4 | FC Barcelona | 21 | 13 | 5 | 3 | 43 | 29 | 14 | 44 | B H T T T B |
5 | Athletic Bilbao | 22 | 12 | 6 | 4 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B H |
6 | Real Sociedad | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H H H B T H |
7 | Real Betis | 22 | 8 | 10 | 4 | 25 | 24 | 1 | 34 | H H B T B T |
8 | Valencia | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 32 | H T T T T B |
9 | Las Palmas | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 19 | 3 | 31 | H B B T T B |
10 | Getafe | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 28 | 0 | 29 | T T H B B T |
11 | Alaves | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 26 | B B H T T T |
12 | Osasuna | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 26 | H T B T T H |
13 | Rayo Vallecano | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 26 | -8 | 24 | H B B T B H |
14 | Villarreal | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 45 | -12 | 23 | B T B B H T |
15 | Mallorca | 22 | 3 | 11 | 8 | 19 | 26 | -7 | 20 | H T B H H B |
16 | Sevilla | 22 | 3 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B B B B H |
17 | Celta Vigo | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | T B T H B B |
18 | Cadiz | 22 | 2 | 10 | 10 | 15 | 31 | -16 | 16 | H H B B B H |
19 | Granada CF | 22 | 2 | 5 | 15 | 22 | 44 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Almeria | 22 | 0 | 6 | 16 | 21 | 49 | -28 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: