Đối đầu Getafe vs Barcelona, 03h00 ngày 19/1
Kết quả Getafe vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Barcelona, 3h ngày 19/01
Đối đầu Getafe vs Barcelona
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs Barcelona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs Barcelona trước đây
-
26/09/2024FC Barcelona1 - 0Getafe1 - 0L
-
24/02/2024FC Barcelona4 - 0Getafe1 - 0L
-
14/08/2023Getafe0 - 0FC Barcelona0 - 0D
-
16/04/2023Getafe0 - 0FC Barcelona0 - 0D
-
23/01/2023FC Barcelona1 - 0Getafe1 - 0L
-
16/05/2022Getafe0 - 0FC Barcelona0 - 0D
-
29/08/2021FC Barcelona2 - 1Getafe2 - 1L
-
23/04/2021FC Barcelona5 - 2Getafe3 - 1L
-
18/10/2020Getafe1 - 0FC Barcelona0 - 0W
-
15/02/2020FC Barcelona2 - 1Getafe2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs Barcelona
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Barcelona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Barcelona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Barcelona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Getafe (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và Barcelona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 43 | T B T H T T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | H B B H T B |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 4 | 28 | B T T H B T |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
10 | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25 | B T H H H T |
11 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
12 | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 25 | H H H H B B |
13 | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T B |
14 | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | -5 | 22 | B T T H T B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
17 | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | -3 | 19 | T B T B B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
20 | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | -11 | 13 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: