Đối đầu Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF, 21h30 ngày 30/11
Kết quả Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF
Đối đầu Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF
Phong độ Unionistas de Salamanca gần đây
Phong độ Barakaldo CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF trước đây
-
16/01/2020Unionistas de Salamanca1 - 0Barakaldo CF0 - 0W
-
25/08/2019Barakaldo CF2 - 1Unionistas de Salamanca0 - 0L
-
12/02/2006Barakaldo CF1 - 1Unionistas de Salamanca0 - 0D
-
19/09/2005Unionistas de Salamanca2 - 0Barakaldo CF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Barakaldo CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unionistas de Salamanca (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Unionistas de Salamanca (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unionistas de Salamanca và Barakaldo CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 10 | 9 | 27 | H T H T T T |
2 | Real Betis B | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26 | H T T T T B |
3 | Real Murcia | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H T B H H H |
4 | Ibiza Eivissa | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 22 | T B B B T T |
5 | Yeclano Deportivo | 14 | 5 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 21 | H B H T T T |
6 | Villarreal B | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 | B B T T T T |
7 | Merida AD | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | H H H H B T |
8 | Atletico de Madrid B | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T H H T B |
9 | Hercules | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H B B B T B |
10 | UD Marbella | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H T H B B B |
11 | AD Ceuta | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T H B H |
12 | CD Alcoyano | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H B B H H |
13 | Fuenlabrada | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T H |
14 | Algeciras | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 16 | T H T B H H |
15 | Recreativo Huelva | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T H T B T |
16 | Sevilla Atletico | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 26 | -5 | 15 | T H B H B B |
17 | AD Alcorcon | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 | T B H B T H |
18 | Real Madrid Castilla | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 13 | B H H T B H |
19 | CF Intercity | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B B B B B T |
20 | Atletico Sanluqueno | 14 | 2 | 7 | 5 | 11 | 20 | -9 | 13 | T B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: