Đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 02/4
Kết quả Villarreal vs Atletico Madrid
Nhận định Villarreal vs Atletico Madrid, 2h ngày 2/4
Đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Villarreal vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid trước đây
-
13/11/2023Atletico Madrid3 - 1Villarreal1 - 1L
-
04/06/2023Villarreal2 - 2Atletico Madrid1 - 1D
-
22/08/2022Atletico Madrid0 - 2Villarreal0 - 0W
-
10/01/2022Villarreal2 - 2Atletico Madrid1 - 1D
-
30/08/2021Atletico Madrid2 - 2Villarreal0 - 0D
-
01/03/2021Villarreal0 - 2Atletico Madrid0 - 1L
-
03/10/2020Atletico Madrid0 - 0Villarreal0 - 0D
-
24/02/2020Atletico Madrid3 - 1Villarreal1 - 1L
-
07/12/2019Villarreal0 - 0Atletico Madrid0 - 0D
-
24/02/2019Atletico Madrid2 - 0Villarreal1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Villarreal (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 64 | 20 | 44 | 72 | T H T H T T |
2 | FC Barcelona | 30 | 20 | 7 | 3 | 61 | 34 | 27 | 67 | T T H T T T |
3 | Girona | 30 | 20 | 5 | 5 | 62 | 36 | 26 | 65 | B T B T B T |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 16 | 8 | 5 | 50 | 26 | 24 | 56 | H T B H T T |
5 | Atletico Madrid | 29 | 17 | 4 | 8 | 54 | 34 | 20 | 55 | B T H T B B |
6 | Real Sociedad | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | T B B T T T |
7 | Real Betis | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 42 | H T B B B B |
8 | Valencia | 29 | 11 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 41 | B H H T B H |
9 | Osasuna | 30 | 11 | 6 | 13 | 36 | 43 | -7 | 39 | T H T B B T |
10 | Villarreal | 29 | 10 | 8 | 11 | 47 | 51 | -4 | 38 | H H T T T T |
11 | Getafe | 30 | 9 | 11 | 10 | 37 | 43 | -6 | 38 | H B H B T B |
12 | Las Palmas | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 33 | -4 | 37 | B H H B B B |
13 | Alaves | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 36 | -10 | 32 | H H B T B B |
14 | Sevilla | 30 | 7 | 10 | 13 | 37 | 44 | -7 | 31 | H B T H B T |
15 | Mallorca | 30 | 6 | 13 | 11 | 25 | 35 | -10 | 31 | B H T B T H |
16 | Rayo Vallecano | 30 | 6 | 12 | 12 | 25 | 38 | -13 | 30 | H B H B T H |
17 | Celta Vigo | 30 | 6 | 10 | 14 | 32 | 44 | -12 | 28 | B H T B T H |
18 | Cadiz | 30 | 4 | 13 | 13 | 21 | 40 | -19 | 25 | B H H T B T |
19 | Granada CF | 29 | 2 | 8 | 19 | 30 | 59 | -29 | 14 | H H B B B B |
20 | Almeria | 30 | 1 | 10 | 19 | 28 | 60 | -32 | 13 | H H B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: