Đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 01/12
Kết quả Valladolid vs Atletico Madrid
Đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Valladolid vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid trước đây
-
01/05/2023Real Valladolid2 - 5Atletico Madrid1 - 3L
-
22/01/2023Atletico Madrid3 - 0Real Valladolid3 - 0L
-
22/05/2021Real Valladolid1 - 2Atletico Madrid1 - 0L
-
06/12/2020Atletico Madrid2 - 0Real Valladolid0 - 0L
-
21/06/2020Atletico Madrid1 - 0Real Valladolid0 - 0L
-
06/10/2019Real Valladolid0 - 0Atletico Madrid0 - 0D
-
27/04/2019Atletico Madrid1 - 0Real Valladolid0 - 0L
-
15/12/2018Real Valladolid2 - 3Atletico Madrid0 - 2L
-
15/02/2014Atletico Madrid3 - 0Real Valladolid2 - 0L
-
22/09/2013Real Valladolid0 - 2Atletico Madrid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valladolid (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Valladolid (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valladolid thắng
Bại: là số trận Valladolid thua
Thắng: là số trận Valladolid thắng
Bại: là số trận Valladolid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valladolid và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 28 | 34 | T T T T B H |
2 | Real Madrid | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 11 | 17 | 30 | H T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 29 | H T B T T T |
4 | Villarreal | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 21 | 4 | 25 | T B H T T H |
5 | Mallorca | 15 | 7 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 24 | T H B B T T |
6 | Athletic Bilbao | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B T H H H T |
7 | Osasuna | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 22 | -3 | 22 | H B T T B H |
8 | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 21 | T B B T T T |
9 | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | B T T H H B |
10 | Real Sociedad | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 18 | H T B T T B |
11 | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 18 | T B B T H H |
12 | Sevilla | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B T B B T |
13 | Rayo Vallecano | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | H T B T B B |
14 | Leganes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H B T B T B |
15 | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H H B B T |
16 | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 13 | B B B T B B |
17 | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | B T T B T B |
18 | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B H T B |
19 | RCD Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | -14 | 10 | B T B B B B |
20 | Real Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | -17 | 9 | B T B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: