Đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid, 21h15 ngày 25/5
Kết quả Sociedad vs Atletico Madrid
Nhận định Real Sociedad vs Atletico Madrid, 21h15 ngày 25/5
Đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid trước đây
-
08/10/2023Atletico Madrid2 - 1Real Sociedad1 - 0L
-
29/05/2023Atletico Madrid2 - 1Real Sociedad1 - 0L
-
03/09/2022Real Sociedad1 - 1Atletico Madrid0 - 1D
-
23/05/2022Real Sociedad1 - 2Atletico Madrid0 - 0L
-
25/10/2021Atletico Madrid2 - 2Real Sociedad0 - 1D
-
13/05/2021Atletico Madrid2 - 1Real Sociedad2 - 0L
-
23/12/2020Real Sociedad0 - 2Atletico Madrid0 - 0L
-
20/07/2020Atletico Madrid1 - 1Real Sociedad1 - 0D
-
03/08/2023Atletico Madrid0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
20/01/2022Real Sociedad2 - 0Atletico Madrid1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 0 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sociedad (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 37 | 29 | 7 | 1 | 87 | 26 | 61 | 94 | T T T T T H |
2 | FC Barcelona | 37 | 25 | 7 | 5 | 77 | 43 | 34 | 82 | B T B T T T |
3 | Girona | 37 | 24 | 6 | 7 | 78 | 46 | 32 | 78 | T T T H B T |
4 | Atletico Madrid | 37 | 23 | 4 | 10 | 68 | 43 | 25 | 73 | B T T T T B |
5 | Athletic Bilbao | 37 | 18 | 11 | 8 | 60 | 37 | 23 | 65 | H B T H B T |
6 | Real Sociedad | 37 | 16 | 12 | 9 | 51 | 37 | 14 | 60 | H B T B T T |
7 | Real Betis | 37 | 14 | 14 | 9 | 48 | 45 | 3 | 56 | T H T T H B |
8 | Villarreal | 37 | 14 | 10 | 13 | 64 | 64 | 0 | 52 | T T B T T H |
9 | Valencia | 37 | 13 | 9 | 15 | 38 | 43 | -5 | 48 | B B B H B B |
10 | Alaves | 37 | 12 | 9 | 16 | 35 | 45 | -10 | 45 | T T T H B T |
11 | Osasuna | 37 | 12 | 8 | 17 | 44 | 55 | -11 | 44 | B B B H H T |
12 | Getafe | 37 | 10 | 13 | 14 | 41 | 52 | -11 | 43 | H T B B B B |
13 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 47 | 52 | -5 | 41 | T H T B B B |
14 | Celta Vigo | 37 | 10 | 10 | 17 | 44 | 55 | -11 | 40 | T B T B T T |
15 | Las Palmas | 37 | 10 | 9 | 18 | 32 | 46 | -14 | 39 | B B B B H H |
16 | Rayo Vallecano | 37 | 8 | 14 | 15 | 29 | 47 | -18 | 38 | T B B H T B |
17 | Mallorca | 37 | 7 | 16 | 14 | 31 | 43 | -12 | 37 | B H B T H H |
18 | Cadiz | 37 | 6 | 15 | 16 | 25 | 49 | -24 | 33 | B H B T T H |
19 | Granada CF | 37 | 4 | 9 | 24 | 38 | 72 | -34 | 21 | H T B B B B |
20 | Almeria | 37 | 2 | 12 | 23 | 37 | 74 | -37 | 18 | B B T B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: