Đối đầu Athletic Bilbao vs Girona, 03h00 ngày 20/2
Kết quả Athletic Bilbao vs Girona
Nhận định Athletic Bilbao vs Girona, 3h ngày 20/2
Đối đầu Athletic Bilbao vs Girona
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Girona gần đây
La Liga 2024-2025: Athletic Bilbao vs Girona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Athletic Bilbao vs Girona trước đây
-
28/11/2023Girona1 - 1Athletic Bilbao0 - 0D
-
26/02/2023Athletic Bilbao2 - 3Girona1 - 3L
-
05/11/2022Girona2 - 1Athletic Bilbao0 - 0L
-
30/03/2019Girona1 - 2Athletic Bilbao1 - 0W
-
11/12/2018Athletic Bilbao1 - 0Girona0 - 0W
-
05/02/2018Girona2 - 0Athletic Bilbao1 - 0L
-
10/09/2017Athletic Bilbao2 - 0Girona1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Athletic Bilbao vs Girona
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Bilbao vs Girona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Bilbao vs Girona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Bilbao vs Girona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletic Bilbao (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Athletic Bilbao (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Athletic Bilbao thắng
Bại: là số trận Athletic Bilbao thua
Thắng: là số trận Athletic Bilbao thắng
Bại: là số trận Athletic Bilbao thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Athletic Bilbao và Girona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 25 | 19 | 5 | 1 | 53 | 16 | 37 | 62 | T T T H T H |
2 | Girona | 24 | 17 | 5 | 2 | 52 | 29 | 23 | 56 | T H T T H B |
3 | FC Barcelona | 25 | 16 | 6 | 3 | 52 | 34 | 18 | 54 | T B T T H T |
4 | Atletico Madrid | 25 | 16 | 3 | 6 | 50 | 26 | 24 | 51 | T T T H B T |
5 | Athletic Bilbao | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 46 | T T B H T H |
6 | Real Sociedad | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | B T H H B T |
7 | Real Betis | 24 | 9 | 11 | 4 | 28 | 25 | 3 | 38 | T B T H T H |
8 | Valencia | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B T B H |
9 | Las Palmas | 25 | 10 | 5 | 10 | 25 | 25 | 0 | 35 | T T B H T B |
10 | Getafe | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 34 | -1 | 34 | B T B H T H |
11 | Osasuna | 25 | 9 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 32 | T H B B T T |
12 | Alaves | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 31 | -7 | 27 | T T T B H H |
13 | Villarreal | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 47 | -12 | 26 | B H T H H H |
14 | Rayo Vallecano | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 33 | -11 | 25 | B H B B B H |
15 | Sevilla | 25 | 5 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 24 | B B H T T H |
16 | Mallorca | 25 | 4 | 11 | 10 | 22 | 33 | -11 | 23 | H H B B T B |
17 | Celta Vigo | 25 | 4 | 8 | 13 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B B T B B |
18 | Cadiz | 25 | 2 | 11 | 12 | 15 | 35 | -20 | 17 | B B H H B B |
19 | Granada CF | 25 | 2 | 8 | 15 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H H H |
20 | Almeria | 25 | 0 | 8 | 17 | 23 | 52 | -29 | 8 | H B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: