Đối đầu CD Izarra vs Arenas Club de Getxo, 22h00 ngày 01/12
Kết quả CD Izarra vs Arenas Club de Getxo
Đối đầu CD Izarra vs Arenas Club de Getxo
Phong độ CD Izarra gần đây
Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Izarra vs Arenas Club de Getxo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Izarra vs Arenas Club de Getxo trước đây
-
31/03/2024CD Izarra2 - 0Arenas Club de Getxo1 - 0W
-
19/11/2023Arenas Club de Getxo1 - 2CD Izarra1 - 1W
-
05/03/2023Arenas Club de Getxo3 - 1CD Izarra0 - 0L
-
16/10/2022CD Izarra1 - 2Arenas Club de Getxo1 - 0L
-
20/03/2022Arenas Club de Getxo1 - 1CD Izarra0 - 1D
-
31/10/2021CD Izarra1 - 3Arenas Club de Getxo1 - 2L
-
10/11/2019CD Izarra3 - 1Arenas Club de Getxo1 - 0W
-
20/01/2019CD Izarra1 - 0Arenas Club de Getxo1 - 0W
-
01/09/2018Arenas Club de Getxo0 - 1CD Izarra0 - 0W
-
21/01/2018Arenas Club de Getxo1 - 1CD Izarra0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CD Izarra vs Arenas Club de Getxo
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Izarra vs Arenas Club de Getxo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Izarra vs Arenas Club de Getxo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Izarra vs Arenas Club de Getxo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Izarra (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
CD Izarra (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Izarra thắng
Bại: là số trận CD Izarra thua
Thắng: là số trận CD Izarra thắng
Bại: là số trận CD Izarra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Izarra và Arenas Club de Getxo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 13 | 9 | 3 | 1 | 26 | 5 | 21 | 30 | T H T T T T |
2 | Getafe B | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 11 | 14 | 28 | T B T T B T |
3 | Tenerife B | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 27 | T T B T T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 24 | T H H T T T |
5 | Cacereno | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 23 | B H H T T T |
6 | CD Colonia Moscardo | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T T H T B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H B B B T |
8 | CD Union Sur Yaiza | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 18 | T H H B B B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T H H H H |
10 | AD Union Adarve | 13 | 5 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 17 | B H T B T T |
11 | CD Coria | 13 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | B T B T T B |
12 | UB Conquense | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 16 | T T B B B B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B B B T B |
14 | Real Madrid C | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H H T B H |
15 | UD Melilla | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B H T T B H |
16 | CD Illescas | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 16 | -5 | 13 | T B B B B B |
17 | CD Atletico Paso | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 19 | -12 | 6 | B B T B H B |
18 | Mostoles | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: