Đối đầu Recreativo Huelva vs Antequera CF, 22h00 ngày 22/2
Kết quả Recreativo Huelva vs Antequera CF
Đối đầu Recreativo Huelva vs Antequera CF
Phong độ Recreativo Huelva gần đây
Phong độ Antequera CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Recreativo Huelva vs Antequera CF
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Recreativo Huelva vs Antequera CF trước đây
-
02/12/2024Antequera CF1 - 1Recreativo Huelva0 - 0D
-
17/03/2024Antequera CF1 - 1Recreativo Huelva0 - 1D
-
10/09/2023Recreativo Huelva0 - 0Antequera CF0 - 0D
-
26/02/2023Recreativo Huelva0 - 2Antequera CF0 - 2L
-
09/10/2022Antequera CF2 - 0Recreativo Huelva0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Recreativo Huelva vs Antequera CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Recreativo Huelva vs Antequera CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Recreativo Huelva vs Antequera CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Recreativo Huelva vs Antequera CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Recreativo Huelva (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Recreativo Huelva (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Recreativo Huelva thắng
Bại: là số trận Recreativo Huelva thua
Thắng: là số trận Recreativo Huelva thắng
Bại: là số trận Recreativo Huelva thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Recreativo Huelva và Antequera CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 24 | 10 | 11 | 3 | 35 | 26 | 9 | 41 | T H T B B H |
2 | Real Murcia | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 39 | B T T B T B |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Atletico de Madrid B | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | B T B T B T |
6 | Hercules | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | T B T H B T |
7 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
8 | Sevilla Atletico | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | T B T T T T |
9 | Real Madrid Castilla | 24 | 8 | 9 | 7 | 40 | 26 | 14 | 33 | T T H T T H |
10 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
11 | Villarreal B | 25 | 6 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | H H B H T B |
12 | Fuenlabrada | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B H T T B |
13 | Algeciras | 24 | 6 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | H T B B B H |
14 | CD Alcoyano | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B T H B |
15 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
16 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 28 | T T H B B T |
18 | Recreativo Huelva | 24 | 5 | 11 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T H B H H |
19 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: