Đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta, 02h30 ngày 19/3
Kết quả Andorra FC vs SD Amorebieta
Soi kèo phạt góc FC Andorra vs SD Amorebieta, 2h30 ngày 19/03
Đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta
Phong độ Andorra FC gần đây
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Andorra FC vs SD Amorebieta
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta trước đây
-
28/08/2023SD Amorebieta3 - 0Andorra FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andorra FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Andorra FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andorra FC thắng
Bại: là số trận Andorra FC thua
Thắng: là số trận Andorra FC thắng
Bại: là số trận Andorra FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andorra FC và SD Amorebieta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 31 | 16 | 8 | 7 | 45 | 20 | 25 | 56 | H T B B T T |
2 | Elche | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 25 | 8 | 53 | B H T T T T |
3 | RCD Espanyol | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 34 | 14 | 52 | B T T H H T |
4 | Eibar | 31 | 15 | 7 | 9 | 48 | 34 | 14 | 52 | T H B T B T |
5 | Sporting Gijon | 31 | 13 | 10 | 8 | 35 | 26 | 9 | 49 | T H B T B T |
6 | Burgos CF | 31 | 14 | 7 | 10 | 40 | 38 | 2 | 49 | T B T T T H |
7 | Real Oviedo | 31 | 12 | 12 | 7 | 40 | 27 | 13 | 48 | B T B T T H |
8 | Real Valladolid | 31 | 14 | 6 | 11 | 35 | 30 | 5 | 48 | H H T B T B |
9 | Racing Santander | 31 | 13 | 8 | 10 | 49 | 44 | 5 | 47 | T B T H T H |
10 | Racing de Ferrol | 31 | 12 | 11 | 8 | 38 | 36 | 2 | 47 | B H B H B T |
11 | Levante | 31 | 10 | 14 | 7 | 36 | 35 | 1 | 44 | H H B T H H |
12 | Eldense | 31 | 10 | 12 | 9 | 39 | 40 | -1 | 42 | H B T T B H |
13 | Tenerife | 31 | 11 | 8 | 12 | 28 | 30 | -2 | 41 | B T H T B H |
14 | SD Huesca | 31 | 8 | 13 | 10 | 25 | 22 | 3 | 37 | H H T H T H |
15 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 10 | 12 | 28 | 29 | -1 | 37 | B B H B B B |
16 | Mirandes | 31 | 9 | 9 | 13 | 37 | 44 | -7 | 36 | B B B B T B |
17 | FC Cartagena | 31 | 9 | 8 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | T T B B T H |
18 | Albacete | 31 | 7 | 10 | 14 | 36 | 46 | -10 | 31 | H T H B B B |
19 | Villarreal B | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | T H H B B B |
20 | AD Alcorcon | 31 | 7 | 9 | 15 | 23 | 43 | -20 | 30 | T B H B H B |
21 | Andorra FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 24 | 38 | -14 | 29 | H B H T B H |
22 | SD Amorebieta | 30 | 5 | 9 | 16 | 22 | 38 | -16 | 24 | B T H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: