Đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC, 02h00 ngày 16/2
Kết quả Barakaldo CF vs Andorra FC
Đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC
Phong độ Barakaldo CF gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Barakaldo CF vs Andorra FC
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC trước đây
-
10/11/2024Andorra FC1 - 0Barakaldo CF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Andorra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barakaldo CF (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Barakaldo CF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barakaldo CF thắng
Bại: là số trận Barakaldo CF thua
Thắng: là số trận Barakaldo CF thắng
Bại: là số trận Barakaldo CF thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barakaldo CF và Andorra FC trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 26 | 9 | 40 | H T H T B B |
2 | Real Murcia | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 39 | H B T T B T |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
6 | Atletico de Madrid B | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 33 | H H B T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 23 | 8 | 8 | 7 | 40 | 26 | 14 | 32 | B T T H T T |
8 | Hercules | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 27 | 2 | 32 | H T B T H B |
9 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
10 | Sevilla Atletico | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T B T T T |
11 | Fuenlabrada | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 | B H B H T T |
12 | CD Alcoyano | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 26 | -7 | 29 | H B T B T H |
13 | Villarreal B | 23 | 5 | 13 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | B H H H B H |
14 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
15 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
16 | Algeciras | 23 | 6 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 28 | H H T B B B |
17 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
18 | Recreativo Huelva | 23 | 5 | 10 | 8 | 25 | 31 | -6 | 25 | B H T H B H |
19 | Atletico Sanluqueno | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H T T H B B |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: