Đối đầu SD Huesca vs Almeria, 00h30 ngày 28/10
Kết quả SD Huesca vs Almeria
Đối đầu SD Huesca vs Almeria
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Almeria gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Huesca vs Almeria
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Huesca vs Almeria trước đây
-
03/04/2022SD Huesca1 - 1Almeria1 - 1D
-
28/11/2021Almeria0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
15/02/2020SD Huesca3 - 2Almeria2 - 0W
-
01/09/2019Almeria1 - 0SD Huesca1 - 0L
-
05/03/2018SD Huesca2 - 2Almeria1 - 1D
-
07/10/2017Almeria0 - 3SD Huesca0 - 2W
-
12/03/2017Almeria0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
01/10/2016SD Huesca2 - 0Almeria1 - 0W
-
16/05/2016SD Huesca2 - 1Almeria0 - 1W
-
13/12/2015Almeria1 - 2SD Huesca0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SD Huesca vs Almeria
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Almeria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Almeria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Almeria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Huesca (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
SD Huesca (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Huesca và Almeria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 26 | T B T T T T |
2 | Mirandes | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | T B T T B T |
3 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
4 | Granada CF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 19 | H H T T T T |
5 | Real Oviedo | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T H T B |
6 | Real Zaragoza | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T B T B |
7 | Levante | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | B T H B B T |
8 | Sporting Gijon | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H T T T B T |
9 | Eibar | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | H B B T B T |
10 | SD Huesca | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 17 | T B T H H B |
11 | Elche | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | T T B H T H |
12 | Almeria | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 20 | -1 | 15 | H B T B T T |
13 | Burgos CF | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | T H B B B H |
14 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
15 | Malaga | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 11 | -1 | 14 | H B H H H H |
16 | Albacete | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | T B H H T B |
17 | Cadiz | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B H B B T |
18 | Eldense | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | T B B H B B |
19 | Racing de Ferrol | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | B B T T H H |
20 | Deportivo La Coruna | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T H H H B |
21 | FC Cartagena | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B B B H B |
22 | Tenerife | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 17 | -8 | 6 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: