Đối đầu SD Huesca vs Albacete, 19h00 ngày 13/10
Kết quả SD Huesca vs Albacete
Nhận định, Soi kèo SD Huesca vs Albacete Balompie, 19h00 ngày 13/10
Đối đầu SD Huesca vs Albacete
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Albacete gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Huesca vs Albacete
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Huesca vs Albacete trước đây
-
31/03/2024Albacete1 - 1SD Huesca0 - 0D
-
29/10/2023SD Huesca0 - 0Albacete0 - 0D
-
10/01/2023SD Huesca1 - 1Albacete0 - 1D
-
27/08/2022Albacete2 - 1SD Huesca1 - 0L
-
22/06/2020Albacete2 - 2SD Huesca1 - 0D
-
19/09/2019SD Huesca0 - 1Albacete0 - 1L
-
13/04/2018SD Huesca0 - 0Albacete0 - 0D
-
28/10/2017Albacete0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
31/01/2016SD Huesca3 - 1Albacete1 - 0W
-
30/08/2015Albacete1 - 1SD Huesca1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SD Huesca vs Albacete
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Albacete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Albacete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Albacete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Huesca (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
SD Huesca (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Huesca và Albacete trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T T B T |
2 | Real Zaragoza | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T B T B B T |
3 | SD Huesca | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B B T B T |
4 | Levante | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 | H T T B T H |
5 | Burgos CF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B T T T H B |
6 | Castellon | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B T T |
7 | Sporting Gijon | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | H T B H T T |
8 | Real Oviedo | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | B B T H T H |
9 | Mirandes | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H T B T B |
10 | Eibar | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H T T H B B |
11 | Eldense | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B H T B |
12 | Malaga | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 9 | -1 | 11 | T H T H B H |
13 | Albacete | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B B B T B H |
14 | Elche | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B H T T B |
15 | Granada CF | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 10 | B H H H H T |
16 | Cordoba | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H T B T H |
17 | Almeria | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B B H B T |
18 | Cadiz | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | H T H T B B |
19 | Deportivo La Coruna | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | T H B B T H |
20 | FC Cartagena | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 13 | -6 | 6 | T B B B T B |
21 | Racing de Ferrol | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B H H B B T |
22 | Tenerife | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 5 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: