Đối đầu Albacete vs Burgos CF, 01h30 ngày 22/10
Kết quả Albacete vs Burgos CF
Đối đầu Albacete vs Burgos CF
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Albacete vs Burgos CF
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albacete vs Burgos CF trước đây
-
29/01/2024Burgos CF2 - 1Albacete1 - 1L
-
17/09/2023Albacete2 - 1Burgos CF1 - 0W
-
20/02/2023Burgos CF1 - 1Albacete0 - 0D
-
21/08/2022Albacete0 - 0Burgos CF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Albacete vs Burgos CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Burgos CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Burgos CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Burgos CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albacete (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Albacete (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albacete và Burgos CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T B T T T |
2 | Mirandes | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 3 | 4 | 18 | T B T B T T |
3 | SD Huesca | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | B T B T H H |
4 | Castellon | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B T T B T |
5 | Real Oviedo | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 16 | T H T H T H |
6 | Real Zaragoza | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 16 | B T B B T B |
7 | Granada CF | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | H H H T T T |
8 | Levante | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | T B T H B B |
9 | Sporting Gijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | B H T T T B |
10 | Eibar | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T H B B T B |
11 | Elche | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | H T T B H T |
12 | Burgos CF | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | T T T H B B |
13 | Malaga | 10 | 2 | 7 | 1 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H B H H H |
14 | Eldense | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H T B B H |
15 | Cordoba | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T B T H B T |
16 | Almeria | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H B T B T |
17 | Albacete | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B T B H H |
18 | Deportivo La Coruna | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B T H H H |
19 | Cadiz | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 10 | H T B B H B |
20 | Racing de Ferrol | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B B T T H |
21 | FC Cartagena | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B T B B B |
22 | Tenerife | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: