Đối đầu Alaves vs Sociedad, 23h30 ngày 31/3
Kết quả Alaves vs Sociedad
Nhận định Alaves vs Real Sociedad, 23h30 ngày 31/3
Đối đầu Alaves vs Sociedad
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Alaves vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alaves vs Sociedad trước đây
-
03/01/2024Real Sociedad1 - 1Alaves0 - 0D
-
14/03/2022Real Sociedad1 - 0Alaves0 - 0L
-
03/01/2022Alaves1 - 1Real Sociedad0 - 1D
-
21/02/2021Real Sociedad4 - 0Alaves1 - 0L
-
07/12/2020Alaves0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
19/06/2020Alaves2 - 0Real Sociedad0 - 0W
-
27/09/2019Real Sociedad3 - 0Alaves3 - 0L
-
25/07/2021Real Sociedad3 - 1Alaves2 - 1L
-
05/09/2020Alaves2 - 2Real Sociedad1 - 0D
-
05/09/2019Real Sociedad0 - 0Alaves0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alaves vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Alaves vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alaves vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alaves vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alaves (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Alaves (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alaves thắng
Bại: là số trận Alaves thua
Thắng: là số trận Alaves thắng
Bại: là số trận Alaves thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alaves và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 64 | 20 | 44 | 72 | T H T H T T |
2 | FC Barcelona | 29 | 19 | 7 | 3 | 60 | 34 | 26 | 64 | H T T H T T |
3 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 59 | 34 | 25 | 62 | B B T B T B |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 16 | 8 | 5 | 50 | 26 | 24 | 56 | H T B H T T |
5 | Atletico Madrid | 29 | 17 | 4 | 8 | 54 | 34 | 20 | 55 | B T H T B B |
6 | Real Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T B B T T |
7 | Real Betis | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 33 | 1 | 42 | T H T B B B |
8 | Valencia | 29 | 11 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 41 | B H H T B H |
9 | Osasuna | 30 | 11 | 6 | 13 | 36 | 43 | -7 | 39 | T H T B B T |
10 | Villarreal | 29 | 10 | 8 | 11 | 47 | 51 | -4 | 38 | H H T T T T |
11 | Getafe | 30 | 9 | 11 | 10 | 37 | 43 | -6 | 38 | H B H B T B |
12 | Las Palmas | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 32 | -3 | 37 | T B H H B B |
13 | Alaves | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 32 | H H H B T B |
14 | Sevilla | 30 | 7 | 10 | 13 | 37 | 44 | -7 | 31 | H B T H B T |
15 | Mallorca | 30 | 6 | 13 | 11 | 25 | 35 | -10 | 31 | B H T B T H |
16 | Rayo Vallecano | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 38 | -13 | 29 | B H B H B T |
17 | Celta Vigo | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | B B H T B T |
18 | Cadiz | 30 | 4 | 13 | 13 | 21 | 40 | -19 | 25 | B H H T B T |
19 | Granada CF | 29 | 2 | 8 | 19 | 30 | 59 | -29 | 14 | H H B B B B |
20 | Almeria | 30 | 1 | 10 | 19 | 28 | 60 | -32 | 13 | H H B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: