Đối đầu CD Atletico Paso vs AD Union Adarve, 18h00 ngày 09/2
Kết quả CD Atletico Paso vs AD Union Adarve
Đối đầu CD Atletico Paso vs AD Union Adarve
Phong độ CD Atletico Paso gần đây
Phong độ AD Union Adarve gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Atletico Paso vs AD Union Adarve
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Atletico Paso vs AD Union Adarve trước đây
-
29/09/2024AD Union Adarve1 - 0CD Atletico Paso1 - 0L
-
17/03/2024CD Atletico Paso2 - 1AD Union Adarve2 - 1W
-
05/11/2023AD Union Adarve1 - 0CD Atletico Paso0 - 0L
-
12/03/2023CD Atletico Paso4 - 2AD Union Adarve3 - 1W
-
23/10/2022AD Union Adarve3 - 3CD Atletico Paso1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu CD Atletico Paso vs AD Union Adarve
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Atletico Paso vs AD Union Adarve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Atletico Paso vs AD Union Adarve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Atletico Paso vs AD Union Adarve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Atletico Paso (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CD Atletico Paso (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Atletico Paso thắng
Bại: là số trận CD Atletico Paso thua
Thắng: là số trận CD Atletico Paso thắng
Bại: là số trận CD Atletico Paso thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Atletico Paso và AD Union Adarve trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 14 | 16 | 43 | H H T B T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 21 | 13 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 43 | T H H T B B |
3 | UD Logrones | 21 | 9 | 10 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T H T H H H |
4 | Utebo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 37 | 24 | 13 | 36 | T T H B H T |
5 | SD Ejea | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 35 | B B T T H T |
6 | SD Logrones | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 19 | 10 | 34 | B T T B T B |
7 | Alfaro | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 32 | T H T T H H |
8 | Teruel | 21 | 8 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B T T H T |
9 | CD Tudelano | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B T H B T H |
10 | CD Anguiano | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B T H T |
11 | Calahorra | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 25 | T B B H H H |
12 | SD Gernika | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H B B T T H |
13 | Real Zaragoza B | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 24 | T H B B T B |
14 | Barbastro | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | H T H T H H |
15 | Alaves B | 21 | 4 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 22 | B H B H B H |
16 | Real Sociedad C | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T T B B B |
17 | CD Izarra | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 34 | -12 | 18 | H T B B B H |
18 | CD Subiza | 22 | 4 | 3 | 15 | 20 | 41 | -21 | 15 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: