Đối đầu Merida AD vs AD Alcorcon, 00h00 ngày 09/2
Kết quả Merida AD vs AD Alcorcon
Đối đầu Merida AD vs AD Alcorcon
Phong độ Merida AD gần đây
Phong độ AD Alcorcon gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Merida AD vs AD Alcorcon
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Alcorcon trước đây
-
03/11/2024AD Alcorcon2 - 2Merida AD0 - 2D
-
14/05/2023AD Alcorcon0 - 0Merida AD0 - 0D
-
08/01/2023Merida AD0 - 2AD Alcorcon0 - 0L
-
08/03/2009Merida AD1 - 1AD Alcorcon1 - 0D
-
19/10/2008AD Alcorcon2 - 0Merida AD0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Merida AD vs AD Alcorcon
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Alcorcon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Alcorcon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Alcorcon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merida AD (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Merida AD (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merida AD thắng
Bại: là số trận Merida AD thua
Thắng: là số trận Merida AD thắng
Bại: là số trận Merida AD thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merida AD và AD Alcorcon trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | AD Ceuta | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 34 | H T H T H T |
4 | Atletico de Madrid B | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 33 | H H B T B T |
5 | Hercules | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 27 | 2 | 32 | H T B T H B |
6 | Ibiza Eivissa | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | B T H B T T |
7 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
8 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
9 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | Sevilla Atletico | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | T B T B T T |
12 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
13 | Villarreal B | 22 | 5 | 12 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | H B H H H B |
14 | Yeclano Deportivo | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 | H T H B B H |
15 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
16 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
17 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 22 | 5 | 10 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T T H B |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: