Đối đầu AD Alcorcon vs CD Alcoyano, 22h00 ngày 01/3
Kết quả AD Alcorcon vs CD Alcoyano
Đối đầu AD Alcorcon vs CD Alcoyano
Phong độ AD Alcorcon gần đây
Phong độ CD Alcoyano gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: AD Alcorcon vs CD Alcoyano
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs CD Alcoyano trước đây
-
22/09/2024CD Alcoyano2 - 1AD Alcorcon1 - 1L
-
07/04/2012AD Alcorcon2 - 1CD Alcoyano0 - 0W
-
06/11/2011CD Alcoyano0 - 0AD Alcorcon0 - 0D
-
08/06/2009CD Alcoyano2 - 1AD Alcorcon1 - 0L
-
01/06/2009AD Alcorcon1 - 0CD Alcoyano0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AD Alcorcon vs CD Alcoyano
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs CD Alcoyano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs CD Alcoyano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs CD Alcoyano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Alcorcon (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AD Alcorcon (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Alcorcon thắng
Bại: là số trận AD Alcorcon thua
Thắng: là số trận AD Alcorcon thắng
Bại: là số trận AD Alcorcon thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Alcorcon và CD Alcoyano trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 25 | 12 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 42 | T T B T B T |
2 | Antequera CF | 25 | 10 | 12 | 3 | 35 | 26 | 9 | 42 | H T B B H H |
3 | Ibiza Eivissa | 25 | 12 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T T T |
4 | AD Ceuta | 25 | 10 | 11 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | T H T T H T |
5 | Sevilla Atletico | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 29 | 0 | 37 | B T T T T T |
6 | Real Madrid Castilla | 25 | 9 | 9 | 7 | 42 | 27 | 15 | 36 | T H T T H T |
7 | Atletico de Madrid B | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Hercules | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 28 | 2 | 35 | B T H B T B |
9 | Merida AD | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B T T B B |
10 | Real Betis B | 25 | 8 | 8 | 9 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B H B B |
11 | Villarreal B | 25 | 6 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | H H B H T B |
12 | Fuenlabrada | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H T T B B |
13 | CD Alcoyano | 25 | 7 | 9 | 9 | 19 | 29 | -10 | 30 | T B T H B H |
14 | Yeclano Deportivo | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B H B H H |
15 | UD Marbella | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 29 | B B H B H T |
16 | Algeciras | 25 | 6 | 11 | 8 | 26 | 32 | -6 | 29 | T B B B H B |
17 | AD Alcorcon | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 28 | T B T B H B |
18 | Atletico Sanluqueno | 25 | 6 | 10 | 9 | 25 | 35 | -10 | 28 | T H B B T B |
19 | Recreativo Huelva | 25 | 5 | 12 | 8 | 25 | 31 | -6 | 27 | T H B H H H |
20 | CF Intercity | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: