Đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF, 21h15 ngày 02/6
Kết quả AD Alcorcon vs Burgos CF
Đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF
Phong độ AD Alcorcon gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: AD Alcorcon vs Burgos CF
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/6/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF trước đây
-
12/11/2023Burgos CF4 - 2AD Alcorcon0 - 2L
-
05/02/2022Burgos CF3 - 1AD Alcorcon2 - 1L
-
10/10/2021AD Alcorcon1 - 0Burgos CF0 - 0W
-
27/07/2017Burgos CF1 - 2AD Alcorcon0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Alcorcon vs Burgos CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Alcorcon (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
AD Alcorcon (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Alcorcon thắng
Bại: là số trận AD Alcorcon thua
Thắng: là số trận AD Alcorcon thắng
Bại: là số trận AD Alcorcon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Alcorcon và Burgos CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Valladolid | 41 | 21 | 9 | 11 | 50 | 34 | 16 | 72 | T T T H H T |
2 | Leganes | 41 | 19 | 14 | 8 | 54 | 27 | 27 | 71 | H H T B T H |
3 | Eibar | 41 | 20 | 8 | 13 | 68 | 45 | 23 | 68 | T B T H T B |
4 | RCD Espanyol | 41 | 16 | 18 | 7 | 56 | 40 | 16 | 66 | H H H H T H |
5 | Real Oviedo | 41 | 17 | 13 | 11 | 52 | 35 | 17 | 64 | B B T T B T |
6 | Racing Santander | 41 | 18 | 10 | 13 | 63 | 54 | 9 | 64 | H H T T T B |
7 | Sporting Gijon | 41 | 17 | 11 | 13 | 50 | 42 | 8 | 62 | B B H T B T |
8 | Elche | 41 | 16 | 11 | 14 | 43 | 44 | -1 | 59 | T H B B H B |
9 | Racing de Ferrol | 41 | 15 | 14 | 12 | 49 | 51 | -2 | 59 | B B B T H H |
10 | Levante | 41 | 13 | 19 | 9 | 49 | 45 | 4 | 58 | H B T H H H |
11 | Burgos CF | 41 | 16 | 10 | 15 | 51 | 53 | -2 | 58 | B H T B B H |
12 | Tenerife | 41 | 14 | 11 | 16 | 36 | 40 | -4 | 53 | H T T B B H |
13 | FC Cartagena | 41 | 14 | 9 | 18 | 37 | 48 | -11 | 51 | T T T T B B |
14 | Real Zaragoza | 41 | 12 | 14 | 15 | 41 | 41 | 0 | 50 | T H B B H T |
15 | Albacete | 41 | 12 | 14 | 15 | 49 | 55 | -6 | 50 | T T T T H H |
16 | Eldense | 41 | 12 | 14 | 15 | 46 | 55 | -9 | 50 | B H B T H T |
17 | SD Huesca | 41 | 11 | 15 | 15 | 36 | 33 | 3 | 48 | B B B T B T |
18 | Mirandes | 41 | 11 | 13 | 17 | 46 | 55 | -9 | 46 | T T B B H H |
19 | SD Amorebieta | 41 | 11 | 12 | 18 | 37 | 52 | -15 | 45 | B H B T T H |
20 | AD Alcorcon | 41 | 10 | 13 | 18 | 31 | 52 | -21 | 43 | B H B B H H |
21 | Andorra FC | 41 | 10 | 10 | 21 | 32 | 53 | -21 | 40 | H H B B T B |
22 | Villarreal B | 41 | 10 | 10 | 21 | 40 | 62 | -22 | 40 | T T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: