Kết quả SCR Pena Deportiva vs Sabadell, 18h00 ngày 01/12
Kết quả SCR Pena Deportiva vs Sabadell
Đối đầu SCR Pena Deportiva vs Sabadell
Phong độ SCR Pena Deportiva gần đây
Phong độ Sabadell gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202418:00
-
SCR Pena Deportiva 1 21Sabadell1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.25X
3.252
2.75Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 1
0.99U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCR Pena Deportiva vs Sabadell
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
SCR Pena Deportiva vs Sabadell: Diễn biến chính
-
10'Larry Opara1-0
-
56'Angel Cano1-0
-
56'Lolo1-0
-
86'1-1Arthur Bonaldo
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SCR Pena Deportiva vs Sabadell: Số liệu thống kê
-
SCR Pena DeportivaSabadell
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút38
-
-
1Sút trúng cầu môn15
-
-
2Sút ra ngoài23
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
67Pha tấn công75
-
-
20Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 9 | 33 | 49 | H T T T T T |
2 | Cacereno | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 18 | 14 | 40 | H T H T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 40 | T B T T T H |
4 | Getafe B | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T H H H T |
5 | Tenerife B | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | H B T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H T T H T |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T T H T |
8 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
9 | UD Melilla | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 | T T T T B H |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 25 | T B B B B H |
12 | AD Union Adarve | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | H H B B H B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B H B H T H |
14 | CD Illescas | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H B T H B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 20 | 1 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs