Kết quả Pontevedra vs CF Salmantino, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Pontevedra vs CF Salmantino
Đối đầu Pontevedra vs CF Salmantino
Phong độ Pontevedra gần đây
Phong độ CF Salmantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:00
-
Pontevedra 53CF Salmantino 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.94O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.60X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.96O 0.75
0.70U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pontevedra vs CF Salmantino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Pontevedra vs CF Salmantino: Diễn biến chính
-
5'Chiqui1-0
-
15'1-1Curro Munoz
-
68'Alex Gonzalez Arnedo2-1
-
90'Jesus Fajardo3-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Pontevedra vs CF Salmantino: Số liệu thống kê
-
PontevedraCF Salmantino
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
155Pha tấn công86
-
-
56Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 8 | 29 | 43 | T T H T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 36 | T T T B T T |
3 | Getafe B | 18 | 10 | 5 | 3 | 29 | 14 | 15 | 35 | T H H T H H |
4 | Tenerife B | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | H T H B T B |
5 | Cacereno | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T H T H T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | T B T H T T |
7 | UD Melilla | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 26 | H H T T T T |
8 | UB Conquense | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B H H T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B B B T T |
10 | CD Colonia Moscardo | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T B B B |
11 | CD Coria | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B B H H T T |
12 | AD Union Adarve | 18 | 6 | 4 | 8 | 10 | 18 | -8 | 22 | T T H H B B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
14 | CD Illescas | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 21 | -6 | 20 | B B T H B T |
15 | CD Union Sur Yaiza | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B B H H B B |
16 | Real Madrid C | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B B T B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 18 | 1 | 3 | 14 | 15 | 33 | -18 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs