Kết quả Orihuela CF vs CA Antoniano, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Orihuela CF vs CA Antoniano
Đối đầu Orihuela CF vs CA Antoniano
Phong độ Orihuela CF gần đây
Phong độ CA Antoniano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2
0.75U 2
1.051
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.81O 0.75
0.83U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orihuela CF vs CA Antoniano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Orihuela CF vs CA Antoniano: Diễn biến chính
-
54'0-1
Ruiz J.
-
90'Pitu1-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Orihuela CF vs CA Antoniano: Số liệu thống kê
-
Orihuela CFCA Antoniano
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
119Pha tấn công80
-
-
71Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 24 | 17 | 6 | 1 | 45 | 10 | 35 | 57 | T T H T T H |
2 | CF Talavera de la Reina | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 48 | T H H T H T |
3 | Getafe B | 24 | 13 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 46 | H T T H B T |
4 | Cacereno | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 44 | T T B B H T |
5 | CF Rayo Majadahonda | 24 | 12 | 5 | 7 | 34 | 23 | 11 | 41 | H T T H B T |
6 | Tenerife B | 24 | 12 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 41 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 35 | -3 | 37 | T B T T H T |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 30 | -1 | 34 | H T B T T B |
9 | UB Conquense | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 33 | B T B B T T |
10 | UD Melilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H T H B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 39 | -10 | 30 | B H H T H B |
12 | AD Union Adarve | 24 | 7 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 28 | H B H B T H |
13 | Real Madrid C | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | H B T B H T |
14 | UD San Sebastian Reyes | 24 | 6 | 8 | 10 | 28 | 38 | -10 | 26 | T H T H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 40 | -12 | 22 | B B B B H H |
16 | CD Illescas | 24 | 6 | 3 | 15 | 20 | 32 | -12 | 21 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 24 | 5 | 3 | 16 | 19 | 39 | -20 | 18 | B T B T T B |
18 | CD Atletico Paso | 24 | 2 | 5 | 17 | 21 | 44 | -23 | 11 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs