Kết quả La Union CF vs Xerez Deportivo FC, 17h30 ngày 16/03
Kết quả La Union CF vs Xerez Deportivo FC
Đối đầu La Union CF vs Xerez Deportivo FC
Phong độ La Union CF gần đây
Phong độ Xerez Deportivo FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.81O 1.75
0.83U 1.75
0.911
1.68X
3.002
5.20Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.83O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Union CF vs Xerez Deportivo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
La Union CF vs Xerez Deportivo FC: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
32'0-1
Rafael Parejo Gonzalez
-
45'0-1
-
49'0-1
-
49'Jaime Santos Colado1-1
-
56'1-1
-
70'1-1
-
70'Alvaro Espinola2-1
-
82'2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
La Union CF vs Xerez Deportivo FC: Số liệu thống kê
-
La Union CFXerez Deportivo FC
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
82Pha tấn công73
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 28 | 19 | 8 | 1 | 49 | 11 | 38 | 65 | T H H T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 55 | H T T H T B |
3 | Cacereno | 28 | 15 | 9 | 4 | 44 | 27 | 17 | 54 | H T T T T H |
4 | Getafe B | 28 | 14 | 7 | 7 | 41 | 27 | 14 | 49 | B T B B T B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 28 | 13 | 8 | 7 | 36 | 24 | 12 | 47 | B T H H H T |
6 | CD Coria | 28 | 14 | 5 | 9 | 39 | 36 | 3 | 47 | H T T T T H |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 46 | T B T T T T |
8 | Tenerife B | 28 | 12 | 6 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H B B B B H |
9 | UB Conquense | 28 | 12 | 3 | 13 | 31 | 32 | -1 | 39 | T T T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 35 | B B B T T T |
11 | UD Melilla | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 30 | -1 | 35 | B B B H B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 28 | 9 | 6 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | H B B T B B |
13 | AD Union Adarve | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 29 | -12 | 29 | T H B B B H |
14 | Real Madrid C | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | H T H H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | H H T B B H |
16 | Mostoles | 28 | 7 | 3 | 18 | 27 | 46 | -19 | 24 | T B T B B T |
17 | CD Illescas | 28 | 7 | 3 | 18 | 22 | 38 | -16 | 24 | B B B B T B |
18 | CD Atletico Paso | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 47 | -23 | 16 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs