Kết quả CD Izarra vs Alfaro, 22h00 ngày 19/01
Kết quả CD Izarra vs Alfaro
Đối đầu CD Izarra vs Alfaro
Phong độ CD Izarra gần đây
Phong độ Alfaro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
1.05O 2.25
0.83U 2.25
0.951
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Izarra vs Alfaro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
CD Izarra vs Alfaro: Diễn biến chính
-
27'0-0Andreu Talarn Granell
-
46'0-1
Losantos
-
48'Jose Hualde1-1
-
57'1-2
Ruben Morillas Idoate
-
72'1-3
Ruben Morillas Idoate
-
89'1-4
Inigo Jimenez
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CD Izarra vs Alfaro: Số liệu thống kê
-
CD IzarraAlfaro
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
88Pha tấn công69
-
-
43Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 26 | 18 | 7 | 1 | 47 | 11 | 36 | 61 | H T T H H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 26 | 15 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 52 | H T H T T H |
3 | Cacereno | 26 | 14 | 8 | 4 | 40 | 24 | 16 | 50 | B B H T T T |
4 | Getafe B | 26 | 13 | 7 | 6 | 38 | 24 | 14 | 46 | T H B T B B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 24 | 11 | 43 | T H B T H H |
6 | CD Coria | 26 | 13 | 4 | 9 | 37 | 36 | 1 | 43 | T T H T T T |
7 | Tenerife B | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 37 | 8 | 41 | T B H B B B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T T B T T |
9 | UB Conquense | 26 | 11 | 3 | 12 | 30 | 30 | 0 | 36 | B B T T T B |
10 | CD Colonia Moscardo | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 41 | -10 | 33 | H T H B B T |
11 | UD Melilla | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 29 | -1 | 32 | T H B B B H |
12 | Real Madrid C | 26 | 6 | 11 | 9 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B H T H H |
13 | UD San Sebastian Reyes | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B B B T |
14 | AD Union Adarve | 26 | 7 | 7 | 12 | 17 | 28 | -11 | 28 | H B T H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 26 | 6 | 7 | 13 | 29 | 41 | -12 | 25 | B B H H T B |
16 | Mostoles | 26 | 6 | 3 | 17 | 23 | 42 | -19 | 21 | B T T B T B |
17 | CD Illescas | 26 | 6 | 3 | 17 | 20 | 36 | -16 | 21 | B B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 26 | 3 | 6 | 17 | 23 | 45 | -22 | 15 | B T H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs