Kết quả Arenas Club de Getxo vs Utebo FC, 23h00 ngày 11/01
Kết quả Arenas Club de Getxo vs Utebo FC
Đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC
Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây
Phong độ Utebo FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.88O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Arenas Club de Getxo vs Utebo FC: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
30'0-0
-
62'0-0
-
72'0-0
-
85'0-0
-
86'0-0
-
90'0-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Arenas Club de Getxo vs Utebo FC: Số liệu thống kê
-
Arenas Club de GetxoUtebo FC
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
133Pha tấn công116
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arenas Club de Getxo | 24 | 15 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 49 | T B B B T T |
2 | Eibar B | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 15 | 17 | 46 | T B T T B T |
3 | SD Ejea | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 24 | 14 | 42 | T H T T T H |
4 | Utebo FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | H B H T H T |
5 | UD Logrones | 23 | 10 | 10 | 3 | 32 | 15 | 17 | 40 | T H H H T B |
6 | SD Logrones | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T B T B T T |
7 | Teruel | 23 | 10 | 7 | 6 | 25 | 21 | 4 | 37 | T T H T T T |
8 | Alfaro | 23 | 10 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 35 | T T H H T B |
9 | CD Anguiano | 23 | 9 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H T T B |
10 | SD Gernika | 24 | 7 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 29 | T T H B T H |
11 | Calahorra | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 25 | -3 | 28 | B B H H H T |
12 | CD Tudelano | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 32 | -3 | 28 | H B T H B B |
13 | Real Zaragoza B | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 35 | -7 | 27 | B B T B T B |
14 | Alaves B | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 22 | -5 | 25 | B H B H B T |
15 | Barbastro | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T H H B B |
16 | Real Sociedad C | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 37 | -16 | 20 | T B B B H B |
17 | CD Izarra | 23 | 4 | 6 | 13 | 22 | 40 | -18 | 18 | B B B H B B |
18 | CD Subiza | 24 | 4 | 3 | 17 | 20 | 45 | -25 | 15 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs