Kết quả Arenas Club de Getxo vs SD Logrones, 23h30 ngày 25/01
Kết quả Arenas Club de Getxo vs SD Logrones
Đối đầu Arenas Club de Getxo vs SD Logrones
Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây
Phong độ SD Logrones gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202523:30
-
SD Logrones 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2
0.78U 2
1.031
1.91X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arenas Club de Getxo vs SD Logrones
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Arenas Club de Getxo vs SD Logrones: Diễn biến chính
-
13'Hidalgo A.1-0
-
23'1-0
-
28'1-1Alvaro Garcia
-
33'1-2Sergio Gil
-
56'1-2
-
58'1-3Paulino Miguelez
-
66'Hidalgo A.2-3
-
67'2-3
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Arenas Club de Getxo vs SD Logrones: Số liệu thống kê
-
Arenas Club de GetxoSD Logrones
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
86Pha tấn công69
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 9 | 33 | 49 | H T T T T T |
2 | Cacereno | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 18 | 14 | 40 | H T H T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 40 | T B T T T H |
4 | Getafe B | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T H H H T |
5 | Tenerife B | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | H B T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H T T H T |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T T H T |
8 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
9 | UD Melilla | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 | T T T T B H |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 25 | T B B B B H |
12 | AD Union Adarve | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | H H B B H B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B H B H T H |
14 | CD Illescas | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H B T H B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 20 | 1 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs