Kết quả Albacete vs Racing Santander, 22h15 ngày 11/01
Kết quả Albacete vs Racing Santander
Đối đầu Albacete vs Racing Santander
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:15
-
Albacete 3 12Racing Santander 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.10X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.33O 1
0.96U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Racing Santander
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Albacete vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
2'Christian Michel Kofane (Assist:Jon Morcillo)1-0
-
20'Juan Maria Alcedo1-0
-
43'1-0Saul Garcia Cabrero
-
46'1-0Victor Meseguer
Unai Vencedor -
46'1-0Juan Carlos Arana
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
46'1-0Mario Garcia
Saul Garcia Cabrero -
62'Juanma Garcia
Agus Medina1-0 -
62'Alberto Quiles
Christian Michel Kofane1-0 -
64'Lalo Aguilar1-0
-
68'Jon Morcillo (Assist:Fidel Chaves De la Torre)2-0
-
71'2-1Inigo Vicente (Assist:Jon Karrikaburu)
-
72'2-1Mario Garcia
-
73'2-1Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin -
76'2-2Juan Carlos Arana (Assist:Marco Sangalli Fuentes)
-
78'Nabili Zoubdi Touaizi
Javi Villar2-2 -
78'Rai Marchan
Fidel Chaves De la Torre2-2 -
90'2-2Lago Junior
Jon Karrikaburu -
90'Juan Antonio Ros
Jon Morcillo2-2 -
90'Lalo Aguilar2-2
-
90'Raul Lizoain Cruz2-2
-
90'2-2Inigo Vicente
-
Albacete vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz3Juan Maria Alcedo27Lalo Aguilar14Jon Garcia Herrero29Javier Rueda22Jon Morcillo18Javi Villar20Antonio Pacheco4Agus Medina35Christian Michel Kofane10Fidel Chaves De la Torre19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro17Clement Michelin5Javier Castro Urdin24Francisco Javier Montero Rubio3Saul Garcia Cabrero13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
7Juanma Garcia23Pepe38Joan Pulpon21Alberto Quiles6Rai Marchan1Cristian Rivero Sabater8Riki Rodriguez5Juan Antonio Ros15Nabili Zoubdi TouaiziJuan Carlos Arana 9Suleiman Camara 20Diego Diaz 34Mario Garcia 40Maguette Gueye 12Lago Junior 7Jose Manuel Hernando Riol 18Victor Meseguer 23Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Jorge Salinas 32Marco Sangalli Fuentes 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
AlbaceteRacing Santander
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
341Số đường chuyền438
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
7Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn4
-
-
22Ném biên27
-
-
15Thử thách16
-
-
22Long pass21
-
-
88Pha tấn công102
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 45 | B B H H T T |
2 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 31 | 13 | 43 | T T H T H B |
3 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 16 | 16 | 43 | H T T T H T |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 30 | 6 | 42 | T T B H T T |
6 | Mirandes | 24 | 12 | 5 | 7 | 29 | 21 | 8 | 41 | B H T B T B |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 31 | 8 | 37 | B T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 25 | 25 | 0 | 31 | H T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
17 | Deportivo La Coruna | 23 | 7 | 7 | 9 | 32 | 30 | 2 | 28 | H T B H T B |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | 18 | 35 | -17 | 15 | B B B T H B |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation