Kết quả Tenerife vs Deportivo La Coruna, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Tenerife vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Tenerife vs Deportivo La Coruna
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Tenerife 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2
0.92U 2
0.941
2.50X
2.872
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Tenerife vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
10'0-0Pablo Vazquez Perez penaltyNotAwarded.false
-
11'0-0Yeremay Hernandez
-
29'0-0Mohamed Bouldini
-
40'0-0Alexander Petxarroman
-
55'0-0Ivan Martinez Gonzalvez
Mohamed Bouldini -
55'0-0Omenuke Mfulu
Alexander Petxarroman -
65'Maikel Mesa
Waldo Rubio0-0 -
65'Enrique Gallego Puigsech
Angel Luis Rodriguez Diaz0-0 -
66'Maikel Mesa0-0
-
74'Yann Bodiger
Aitor Sanz Martin0-0 -
74'Cesar Alvarez
Jeremy Mellot0-0 -
77'0-0Juan Carlos Gauto
David Sanchez Mallo -
86'0-0Jaime Sanchez Munoz
Omenuke Mfulu -
87'0-0Diego Gomez
Yeremay Hernandez
-
Tenerife vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-225Edgar Badia2David Rodriguez Ramos4Jose Leon Bernal5Sergio Gonzalez22Jeremy Mellot17Waldo Rubio16Aitor Sanz Martin6Fabio Gonzalez11Luismi Cruz9Angel Luis Rodriguez Diaz8Youssouf Diarra21Mario Soriano24Mohamed Bouldini17David Sanchez Mallo8Diego Villares20Jose Angel Jurado de la Torre10Yeremay Hernandez6Alexander Petxarroman15Pablo Vazquez Perez4Pablo Martinez23Joaquin Navarro Jimenez25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
29Cesar Alvarez12Ruben Gonzalez15Yann Bodiger19Alejandro Cantero1Salvador Carrasco18Enrique Gallego Puigsech24Josep Gaya33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno DuranIvan Martinez Gonzalvez 9Dani Barcia 5Juan Carlos Gauto 16Diego Gomez 7Cristian Ignacio Herrera Perez 14Omenuke Mfulu 12Rafael Obrador 33German Parreno Boix 1Hugo Rama 22Jaime Sanchez Munoz 19Kevin Sanchez 32Alberto Sanchez Vivas 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
TenerifeDeportivo La Coruna
-
10Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
354Số đường chuyền427
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn11
-
-
20Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách5
-
-
25Long pass23
-
-
102Pha tấn công98
-
-
64Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 45 | B B H H T T |
2 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 31 | 13 | 43 | T T H T H B |
3 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 16 | 16 | 43 | H T T T H T |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 30 | 6 | 42 | T T B H T T |
6 | Mirandes | 24 | 12 | 5 | 7 | 29 | 21 | 8 | 41 | B H T B T B |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 31 | 8 | 37 | B T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 25 | 25 | 0 | 31 | H T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation