Kết quả Tenerife vs Cordoba, 03h00 ngày 16/02
Kết quả Tenerife vs Cordoba
Đối đầu Tenerife vs Cordoba
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.35X
3.152
2.95Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Cordoba
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Tenerife vs Cordoba: Diễn biến chính
-
6'0-1
Jacobo Gonzalez (Assist:Pedro Ortiz)
-
9'Jose Leon Bernal (Assist:Luismi Cruz)1-1
-
33'David Rodriguez Ramos1-1
-
42'Youssouf Diarra (Assist:Luismi Cruz)2-1
-
45'2-2
Pedro Ortiz (Assist:Jacobo Gonzalez)
-
52'Fabio Gonzalez2-2
-
55'Maikel Mesa
Luismi Cruz2-2 -
55'Aaron Martin Luis
Fabio Gonzalez2-2 -
61'Juan de Dios Rivas
Sergio Gonzalez2-2 -
66'2-2Jon Magunazelaia Argoitia
Pedro Ortiz -
68'Yann Bodiger2-2
-
72'Jorge Padilla
Yann Bodiger2-2 -
72'Alberto Martin Diaz
Enrique Gallego Puigsech2-2 -
79'2-3
Jacobo Gonzalez
-
80'2-3Ander Yoldi Aizagar
Antonio Manuel Casas Marin -
81'2-3Theo Zidane
Alex Sala -
85'2-3Nikolay Obolskiy
Jacobo Gonzalez -
85'2-3Jose Calderon
Adilson Mendes-Martins -
88'2-3Isma Ruiz
-
89'2-3Carlos Marin
-
90'2-3Ander Yoldi Aizagar
-
Tenerife vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-225Edgar Badia2David Rodriguez Ramos4Jose Leon Bernal5Sergio Gonzalez22Jeremy Mellot17Waldo Rubio15Yann Bodiger6Fabio Gonzalez11Luismi Cruz18Enrique Gallego Puigsech8Youssouf Diarra10Jacobo Gonzalez20Antonio Manuel Casas Marin17Adilson Mendes-Martins8Isma Ruiz2Pedro Ortiz6Alex Sala22Carlos Isaac Munoz Obejero15Xavi Sintes5Marvel21Carlos Albarran13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
29Cesar Alvarez19Alejandro Cantero1Salvador Carrasco14Adrián Guerrero23Juan de Dios Rivas33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno Duran7Jorge Padilla9Angel Luis Rodriguez Diaz21Alberto Martin DiazJose Calderon 3Gabriele Corbo 25Jon Magunazelaia Argoitia 24Nikolay Obolskiy 14Genaro Rodriguez Serrano 18Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Theo Zidane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
TenerifeCordoba
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
20Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
302Số đường chuyền347
-
-
67%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn10
-
-
34Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách7
-
-
37Long pass20
-
-
98Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation