Kết quả Tenerife vs Cadiz, 00h30 ngày 24/03
Kết quả Tenerife vs Cadiz
Đối đầu Tenerife vs Cadiz
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2
1.06U 2
0.821
2.40X
2.802
3.15Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Cadiz
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Tenerife vs Cadiz: Diễn biến chính
-
25'Ruben Alcaraz(OW)1-0
-
38'Youssouf Diarra1-0
-
46'1-0Carlos Fernandez Luna
Ruben Sobrino Pozuelo -
46'1-0Oscar Melendo
Jose Matos -
54'Waldo Rubio1-0
-
55'Sergio Gonzalez1-0
-
59'Aaron Martin Luis
Youssouf Diarra1-0 -
59'Alejandro Cantero
Maikel Mesa1-0 -
62'1-0Isaac Carcelen Valencia
Joseba Zaldua Bengoetxea -
73'Enrique Gallego Puigsech
Luismi Cruz1-0 -
73'1-0Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Moussa Diakite -
79'1-1
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
-
84'Enrique Gallego Puigsech (Assist:Waldo Rubio)2-1
-
86'2-1RogerLast Martiacute Salvador
Chris Ramos -
87'Fabio Gonzalez
Yann Bodiger2-1 -
87'Marlos Moreno Duran
Waldo Rubio2-1 -
90'2-1Ruben Alcaraz
-
Tenerife vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-225Edgar Badia2David Rodriguez Ramos5Sergio Gonzalez12Anthony Landazuri22Jeremy Mellot17Waldo Rubio15Yann Bodiger16Aitor Sanz Martin11Luismi Cruz20Maikel Mesa8Youssouf Diarra22Javi Ontiveros16Chris Ramos7Ruben Sobrino Pozuelo27Moussa Diakite4Ruben Alcaraz18Jose Matos2Joseba Zaldua Bengoetxea5Victor Chust21Iker Ortega Ortega37Mario Climent1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
19Alejandro Cantero1Salvador Carrasco18Enrique Gallego Puigsech6Fabio Gonzalez14Adrián Guerrero23Juan de Dios Rivas33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano10Marlos Moreno Duran7Jorge Padilla9Angel Luis Rodriguez Diaz21Alberto Martin DiazIsaac Carcelen Valencia 20Jose Antonio Caro Diaz 13Gonzalo Escalante 17Rafael Jimenez Jarque, Fali 3Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8Carlos Fernandez Luna 23RogerLast Martiacute Salvador 9Oscar Melendo 25Francisco Mwepu 15Angel Perez 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
TenerifeCadiz
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt22
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
312Số đường chuyền453
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
22Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn9
-
-
14Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
33Long pass19
-
-
84Pha tấn công99
-
-
23Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation