Kết quả SD Huesca vs Levante, 22h15 ngày 16/03
Kết quả SD Huesca vs Levante
Đối đầu SD Huesca vs Levante
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.76O 2.25
1.11U 2.25
0.761
2.50X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Levante
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
SD Huesca vs Levante: Diễn biến chính
-
24'Toni Abad
Gerard Valentin0-0 -
29'Jordi Martin0-0
-
54'0-1
Diego Varela Pampín
-
57'Miguel Loureiro0-1
-
61'Joaquin Munoz Benavides
Jordi Martin0-1 -
66'0-1Jose Luis Morales Martin
Roger Brugue -
69'Joaquin Munoz Benavides (Assist:Javier Perez Mateo)1-1
-
74'1-1Pablo Martinez Andres
Angel Algobia -
74'1-1Oriol Rey
Vicente Iborra -
81'Willy Chatiliez
Hugo Claudio Vallejo Aviles1-1 -
82'Ayman Arguigue Safsati
Sergi Enrich Ametller1-1 -
82'Diego Gonzalez
Javier Perez Mateo1-1 -
83'1-1Alex Fores
Iván Romero -
87'1-1Giorgi Kochorashvili
-
89'Diego Gonzalez1-1
-
90'Jorge Pulido Mayoral1-1
-
90'1-1Diego Varela Pampín
-
90'1-2
Alex Fores (Assist:Giorgi Kochorashvili)
-
SD Huesca vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-5-213Dani Jimenez14Jorge Pulido Mayoral15Jeremy Blasco5Miguel Loureiro20Ignasi Vilarrasa3Jordi Martin22Iker Kortajarena Canellada8Javier Perez Mateo7Gerard Valentin10Hugo Claudio Vallejo Aviles9Sergi Enrich Ametller9Iván Romero7Roger Brugue24Carlos Alvarez8Angel Algobia10Vicente Iborra6Giorgi Kochorashvili4Adrian De La Fuente5Unai Elgezabal Udondo18Ignasi Miquel16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
33Ayman Arguigue Safsati37Willy Chatiliez29Jaime Escario18Diego Gonzalez16Moi Delgado11Joaquin Munoz Benavides1Juan Manuel Perez Ruiz38Mohammed Saadouni2Toni AbadJorge Cabello 14Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Alex Fores 19Sergio Lozano 21Pablo Martinez Andres 23Jose Luis Morales Martin 11Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 13Oriol Rey 20Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Levante: Số liệu thống kê
-
SD HuescaLevante
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
415Số đường chuyền477
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn7
-
-
16Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
15Thử thách8
-
-
26Long pass26
-
-
89Pha tấn công84
-
-
49Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation