Kết quả Racing de Ferrol vs Castellon, 20h00 ngày 08/02
Kết quả Racing de Ferrol vs Castellon
Đối đầu Racing de Ferrol vs Castellon
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.63X
3.102
2.40Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Castellon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Racing de Ferrol vs Castellon: Diễn biến chính
-
4'0-1Edinaldo Gomes Pereira,Naldo(OW)
-
10'Aleksa Puric0-1
-
14'0-2
Raul Sanchez (Assist:Jorge Giovani Zarfino Calandria)
-
32'Erick Cabaco
Aleksa Puric0-2 -
32'Luis Amaranto Perea
álvaro Sanz0-2 -
45'0-2Alex Calatrava
-
45'0-2Jorge Giovani Zarfino Calandria
-
46'0-2Gonzalo Pastor
Alex Calatrava -
50'0-2Alberto Jimenez Benitez
-
58'0-2Jorge Giovani Zarfino Calandria
-
59'Heber Pena
Aitor Gelardo0-2 -
59'Naim Garcia
Josue Dorrio0-2 -
63'0-2Oscar Gil
Douglas Aurelio -
63'0-2Kenneth Obinna Mamah
Nicholas Markanich -
65'Josep Sene0-2
-
67'Josep Sene Reviewed0-2
-
68'Josep Sene1-2
-
74'1-2Jesus de Miguel
Israel Suero Fernández -
78'1-3
Thomas Van Den Belt (Assist:Jesus de Miguel)
-
82'Christian Borrego
Josep Sene1-3 -
89'1-3Sergio Moyita
Raul Sanchez
-
Racing de Ferrol vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
Racing de Ferrol4-3-325Jesus Ruiz Suarez3Roberto Antonio Correa Silva5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo4Aleksa Puric22Aitor Bunuel Redrado14Aitor Gelardo10Josep Sene6álvaro Sanz21Raul Blanco Juncal9Eneko Jauregi17Josue Dorrio20Nicholas Markanich11Douglas Aurelio10Raul Sanchez4Israel Suero Fernández2Jorge Giovani Zarfino Calandria6Thomas Van Den Belt21Alex Calatrava22Daijiro Chirino5Alberto Jimenez Benitez33Jozhua Vertrouwd1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
7Christian Borrego23Erick Cabaco15David Castro1Emilio Bernad2Naim Garcia12Emanuel Mariano Insua18Brais Martínez11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO8Heber Pena24Luis Amaranto Perea19Manuel Javier Vallejo Galvan13Yoel Rodriguez OterinoAmir Abedzadeh 13Santi Boriko 29Brian Cipenga 16Jesus de Miguel 9Oscar Gil 14Milos Jojic 12Awer Mabil 19Kenneth Obinna Mamah 8Sergio Moyita 7Gonzalo Pastor 51Sergi Torner Rosell 35Mamadou Traore 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristóbal ParraloJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Castellon: Số liệu thống kê
-
Racing de FerrolCastellon
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
450Số đường chuyền346
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn3
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách12
-
-
29Long pass22
-
-
113Pha tấn công73
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation