Kết quả Mirandes vs Racing Santander, 00h30 ngày 23/03
Kết quả Mirandes vs Racing Santander
Nhận định, soi kèo Mirandes vs Racing de Santander, 0h30 ngày 23/3
Đối đầu Mirandes vs Racing Santander
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.09X
3.042
3.16Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Racing Santander
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Mirandes vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
21'Pablo Tomeo0-0
-
24'0-1
Mario Garcia (Assist:Andres Martin Garcia)
-
34'0-1Aritz Aldasoro
-
46'0-1Victor Meseguer
Aritz Aldasoro -
51'Urko Izeta (Assist:Juan Gutierrez)1-1
-
55'Unai Egiluz1-1
-
65'Alberto Rodriguez
Pablo Tomeo1-1 -
66'1-1Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana -
66'1-1Unai Vencedor
Maguette Gueye -
73'Joel Roca Casals
Alberto Reina1-1 -
73'1-1Mario Garcia
-
75'Jose Manuel Hernando Riol(OW)2-1
-
80'Alberto Rodriguez2-1
-
83'2-1Rober Gonzalez
Marco Sangalli Fuentes -
84'2-1Clement Michelin
Alvaro Mantilla -
85'Julio Alonso Sosa
Urko Izeta2-1 -
87'2-1Clement Michelin
-
90'Joel Roca Casals2-1
-
Mirandes vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos29Iker Benito15Pablo Tomeo22Juan Gutierrez4Unai Egiluz2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina17Urko Izeta9Joaquin Panichelli9Juan Carlos Arana15Marco Sangalli Fuentes11Andres Martin Garcia10Inigo Vicente8Aritz Aldasoro12Maguette Gueye2Alvaro Mantilla18Jose Manuel Hernando Riol5Javier Castro Urdin40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
3Julio Alonso Sosa7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie8Carlo Adriano Garcia1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin33Victor Parada Gonzalez21Sergio Postigo Redondo27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezMarco Carrascal 28Saul Garcia Cabrero 3Rober Gonzalez 16Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jon Karrikaburu 19Victor Meseguer 23Clement Michelin 17Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Unai Vencedor 21Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
MirandesRacing Santander
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút0
-
-
15Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
382Số đường chuyền327
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
5Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn5
-
-
22Ném biên17
-
-
10Thử thách7
-
-
23Long pass21
-
-
131Pha tấn công78
-
-
52Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation