Kết quả Malaga vs Zaragoza, 00h30 ngày 27/01
Kết quả Malaga vs Zaragoza
Đối đầu Malaga vs Zaragoza
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Zaragoza gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202500:30
-
Malaga 21Zaragoza 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2
0.88U 2
1.011
2.36X
3.052
3.05Hiệp 1+0
0.73-0
1.14O 0.75
0.81U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Zaragoza
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Malaga vs Zaragoza: Diễn biến chính
-
21'0-0Lluis Lopez Marmol
-
41'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni Penalty cancelled0-0
-
49'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni (Assist:Julen Lobete Cienfuegos)1-0
-
53'Daniel Sanchez1-0
-
54'1-1Dani Tasende
-
59'Chupete
Antonio Cordero1-1 -
65'1-1Pau Sans Lopez
Adrian Liso -
65'1-1Ager Aketxe Barrutia
Antonio Moya Vega -
73'1-2Pau Sans Lopez (Assist:Dani Tasende)
-
75'1-2Ager Aketxe Barrutia
-
76'Ramon Enriquez Rodriguez
Manuel Molina Valero1-2 -
76'Aaron Ochoa
Julen Lobete Cienfuegos1-2 -
76'Kevin Villodres
David Larrubia1-2 -
85'Roko Baturina
Daniel Sanchez1-2 -
86'1-2Bernardo Vital
-
87'1-2Ivan Calero
Dani Tasende -
90'Luismi1-2
-
Malaga vs Real Zaragoza: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-4-21Alfonso Herrero18Daniel Sanchez20Nelson Montealegre5Alex Pastor3Carlos Puga26Antonio Cordero12Manuel Molina Valero19Luismi10David Larrubia24Julen Lobete Cienfuegos17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni9Ivan Azon Monzon33Adrian Liso2Marcos Luna21Antonio Moya Vega16Kervin Arriaga6Keidi Bare4Dani Tasende15Bernardo Vital24Lluis Lopez Marmol5Enrique Clemente13Gaetan Poussin
- Đội hình dự bị
-
9Roko Baturina27Chupete6Ramon Enriquez Rodriguez2Jokin Gabilondo4Einar Galilea Azaceta14Victor Garcia Marin13Carlos Lopez Nogueras11Kevin Villodres29Izan Merino35Aaron Ochoa21Yanis Rahmani23Luca Sangalli FuentesGuillermo Acin 1Marc Aguado Pallares 8Ager Aketxe Barrutia 23Malcom Adu 20Ivan Calero 19Joan Femenias 25Jair Amador 3Alberto Mari 22Carlos Nieto Herrero 17Pau Sans Lopez 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaFran Escriba
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Zaragoza: Số liệu thống kê
-
MalagaZaragoza
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
28Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
348Số đường chuyền318
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi28
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
2Đánh chặn5
-
-
18Ném biên13
-
-
6Thử thách8
-
-
24Long pass31
-
-
86Pha tấn công76
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 45 | B B H H T T |
2 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 31 | 13 | 43 | T T H T H B |
3 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 16 | 16 | 43 | H T T T H T |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 30 | 6 | 42 | T T B H T T |
6 | Mirandes | 24 | 12 | 5 | 7 | 29 | 21 | 8 | 41 | B H T B T B |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 31 | 8 | 37 | B T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 25 | 25 | 0 | 31 | H T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
17 | Deportivo La Coruna | 23 | 7 | 7 | 9 | 32 | 30 | 2 | 28 | H T B H T B |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | 18 | 35 | -17 | 15 | B B B T H B |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation