Kết quả Malaga vs Racing de Ferrol, 00h30 ngày 23/03
Kết quả Malaga vs Racing de Ferrol
Nhận định, soi kèo Malaga vs Racing de Ferrol, 0h30 ngày 23/3
Đối đầu Malaga vs Racing de Ferrol
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2
0.98U 2
0.881
1.85X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Malaga vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
9'Julen Lobete Cienfuegos (Assist:Kevin Villodres)1-0
-
12'Juan Pedro Jimenez Melero1-0
-
21'1-0Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado
-
39'David Larrubia (Assist:Julen Lobete Cienfuegos)2-0
-
44'Jokin Gabilondo2-0
-
46'Carlos Puga
Jokin Gabilondo2-0 -
46'Manuel Molina Valero
Juan Pedro Jimenez Melero2-0 -
61'Yanis Rahmani
Kevin Villodres2-0 -
67'2-0Roberto Antonio Correa Silva
Heber Pena -
67'2-0Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
Aitor Bunuel Redrado -
70'Chupete
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni2-0 -
79'2-0Christian Borrego
Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado -
82'Luca Sangalli Fuentes
Julen Lobete Cienfuegos2-0 -
82'2-0álvaro Sanz
-
85'2-0Raul Blanco Juncal
Naim Garcia -
85'2-0Eneko Jauregi
Alvaro Gimenez Candela -
85'Carlos Puga2-0
-
Malaga vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-4-21Alfonso Herrero14Victor Garcia Marin4Einar Galilea Azaceta20Nelson Montealegre2Jokin Gabilondo11Kevin Villodres8Juan Pedro Jimenez Melero19Luismi10David Larrubia24Julen Lobete Cienfuegos17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni2Naim Garcia20Alvaro Gimenez Candela8Heber Pena6álvaro Sanz16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado10Josep Sene22Aitor Bunuel Redrado4Aleksa Puric15David Castro18Brais Martínez13Yoel Rodriguez Oterino
- Đội hình dự bị
-
9Roko Baturina33Alexis Chamorro27Chupete13Carlos Lopez Nogueras12Manuel Molina Valero16Diego Murillo5Alex Pastor3Carlos Puga21Yanis Rahmani37Rafa Rodriguez18Daniel Sanchez23Luca Sangalli FuentesRaul Blanco Juncal 21Christian Borrego 7Roberto Antonio Correa Silva 3Emilio Bernad 1Aitor Gelardo 14Emanuel Mariano Insua 12Eneko Jauregi 9Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO 11Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 5Jesus Ruiz Suarez 25Manuel Javier Vallejo Galvan 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
MalagaRacing de Ferrol
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài13
-
-
0Cản sút6
-
-
12Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
425Số đường chuyền387
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị6
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn5
-
-
25Ném biên28
-
-
10Thử thách7
-
-
27Long pass26
-
-
117Pha tấn công96
-
-
33Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
10 | Cadiz | 31 | 11 | 11 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | T T H B T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
15 | Deportivo La Coruna | 31 | 10 | 11 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B H T H H |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
21 | Tenerife | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 46 | -20 | 22 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation