Kết quả Levante vs Sporting Gijon, 20h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.14X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Levante vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
21'Unai Elgezabal Udondo0-0
-
27'0-0Lander Olaetxea
-
42'Vicente Iborra0-0
-
62'0-0Ignacio Mendez Navia Fernandez
-
64'Pablo Martinez Andres
Iván Romero0-0 -
64'Sergio Lozano
Vicente Iborra0-0 -
66'0-0Carlos Dotor
Nico Serrano -
69'0-0Victor Campuzano Bonilla
Jordy Josue Caicedo Medina -
76'Angel Algobia
Oriol Rey0-0 -
76'Alex Fores
Jose Luis Morales Martin0-0 -
81'Adrian De La Fuente0-0
-
87'0-0Kevin Vazquez Comesana
Guillermo Rosas Alonso -
88'Carlos Espi
Giorgi Kochorashvili0-0 -
88'0-0Alex Oyon
Cesar Gelabert -
89'0-0Nacho Martin
Lander Olaetxea
-
Levante vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Levante4-4-21Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín4Adrian De La Fuente5Unai Elgezabal Udondo22Manuel Sanchez Garcia6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey10Vicente Iborra24Carlos Alvarez11Jose Luis Morales Martin9Iván Romero17Jonathan Dubasin16Jordy Josue Caicedo Medina21Nico Serrano18Cesar Gelabert14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez2Guillermo Rosas Alonso15Nikola Maras4Roberto Suarez Pier22Diego Sanchez1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
8Angel Algobia14Jorge Cabello38Carlos Espi30Victor Fernandez19Alex Fores21Sergio Lozano23Pablo Martinez Andres18Ignasi Miquel29Marcos Navarro13Alfonso Pastor Vacas32Alejandro Primo31Xavi GrandeVictor Campuzano Bonilla 11Jose Angel Valdes Diaz 3Carlos Dotor 12Christian Leal 13Yann Kembo 29Nacho Martin 6Alex Oyon 27Kevin Vazquez Comesana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Calleja RevillaMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
LevanteSporting Gijon
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
563Số đường chuyền351
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn1
-
-
18Ném biên14
-
-
3Thử thách9
-
-
41Long pass23
-
-
125Pha tấn công68
-
-
57Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation