Kết quả Levante vs Mirandes, 00h30 ngày 24/02
Kết quả Levante vs Mirandes
Đối đầu Levante vs Mirandes
Phong độ Levante gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.25
0.83U 2.25
0.841
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Mirandes
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Levante vs Mirandes: Diễn biến chính
-
53'Vicente Iborra0-0
-
59'Angel Algobia
Vicente Iborra0-0 -
59'Xavi Grande
Manuel Sanchez Garcia0-0 -
59'Iván Romero
Carlos Espi0-0 -
65'Carlos Alvarez (Assist:Iván Romero)1-0
-
67'1-0Urko Izeta
Joel Roca Casals -
76'1-0Alberto Dadie
Mathis Lachuer -
76'1-0Adrian Butzke
Pablo Tomeo -
80'Sergio Lozano
Jose Luis Morales Martin1-0 -
87'1-0Carlo Adriano Garcia
Hugo Rincon -
87'1-0Alberto Rodriguez
Jon Gorrotxategi -
90'Alex Fores
Carlos Alvarez1-0 -
90'1-0Alberto Dadie
-
90'Sergio Lozano1-0
-
90'Adrian De La Fuente1-0
-
90'Adrian De La Fuente1-0
-
Levante vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Levante4-4-21Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín4Adrian De La Fuente5Unai Elgezabal Udondo22Manuel Sanchez Garcia6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey10Vicente Iborra24Carlos Alvarez11Jose Luis Morales Martin38Carlos Espi9Joaquin Panichelli27Joel Roca Casals2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer29Iker Benito22Juan Gutierrez4Unai Egiluz15Pablo Tomeo13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
8Angel Algobia14Jorge Cabello30Victor Fernandez19Alex Fores21Sergio Lozano18Ignasi Miquel29Marcos Navarro13Alfonso Pastor Vacas32Alejandro Primo9Iván Romero31Xavi GrandeJulio Alonso Sosa 3Adrian Butzke 7Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Carlo Adriano Garcia 8Urko Izeta 17Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Sergio Postigo Redondo 21Alberto Rodriguez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Calleja RevillaAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
LevanteMirandes
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
493Số đường chuyền399
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn8
-
-
25Ném biên21
-
-
14Thử thách12
-
-
13Long pass31
-
-
127Pha tấn công81
-
-
53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation