Kết quả Granada CF vs Mirandes, 22h15 ngày 08/02
Kết quả Granada CF vs Mirandes
Đối đầu Granada CF vs Mirandes
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.72X
3.502
4.65Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Mirandes
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Granada CF vs Mirandes: Diễn biến chính
-
9'Gonzalo Villar0-0
-
19'Carlos Neva
Miguel Brau0-0 -
37'Martin Hongla0-0
-
63'0-0Joel Roca Casals
Urko Izeta -
63'0-0Iker Benito
Julio Alonso Sosa -
64'0-0Juan Gutierrez
-
66'Sergio Ruiz Alonso
Gonzalo Villar0-0 -
66'Sergio Rodelas
Giorgi Tsitaishvili0-0 -
70'0-0Victor Parada Gonzalez
Hugo Rincon -
71'0-0Victor Parada Gonzalez
-
78'Ruben Sanchez Saez
Ricard Sanchez Sendra0-0 -
78'Shon Weissman
Abde Rebbach0-0 -
80'Loic Williams0-0
-
86'0-0Unai Egiluz
Juan Gutierrez -
86'0-0Alejandro Calvo
Ander Martin -
90'0-0Joel Roca Casals
-
90'0-0Iker Benito
-
Granada CF vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-21Luca Zidane3Miguel Brau24Loic Williams16Manu Lama12Ricard Sanchez Sendra21Abde Rebbach8Gonzalo Villar6Martin Hongla11Giorgi Tsitaishvili10Stoichkov7Lucas Boye9Joaquin Panichelli17Urko Izeta2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi20Ander Martin3Julio Alonso Sosa22Juan Gutierrez5Alberto Rodriguez15Pablo Tomeo13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde18Kamil Jozwiak25Diego Marino Villar13Marc Martinez Aranda15Carlos Neva28Oscar Naasei Oppong26Sergio Rodelas4Miguel Angel Rubio20Sergio Ruiz Alonso2Ruben Sanchez Saez23Manuel Trigueros Munoz9Shon WeissmanIker Benito 29Adrian Butzke 7Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Unai Egiluz 4Carlo Adriano Garcia 8Luis Federico Lopez Andugar 1Victor Parada Gonzalez 33Sergio Postigo Redondo 21Joel Roca Casals 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
Granada CFMirandes
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút1
-
-
16Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
431Số đường chuyền267
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
5Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn5
-
-
25Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách3
-
-
42Long pass24
-
-
117Pha tấn công75
-
-
61Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation