Kết quả FC Cartagena vs Eibar, 02h30 ngày 01/03
Kết quả FC Cartagena vs Eibar
Đối đầu FC Cartagena vs Eibar
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.08O 2
1.07U 2
0.791
3.80X
2.902
2.15Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.26O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Eibar
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
FC Cartagena vs Eibar: Diễn biến chính
-
24'0-1
Jorge Pascual (Assist:Jon Bautista)
-
27'0-2Pablo Cunat Campos(OW)
-
30'Daniel Escriche Romero0-2
-
46'Julian Delmas
Martin Aguirregabiria0-2 -
46'Daniel Luna
Alejandro Millan Iranzo0-2 -
46'Jose Andres Rodriguez Gaitan
Jose Machin Dicombo0-2 -
61'Salim El Jebari
Daniel Escriche Romero0-2 -
61'0-2Antonio Puertas
Jorge Pascual -
67'Salim El Jebari0-2
-
76'Assane Ndiaye Dione0-2
-
80'0-2Ander Madariaga
Matheus Pereira da Silva -
80'0-2Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino -
82'Alfredo Ortuno
Rafael Nunez0-2 -
89'0-2Jon Guruzeta
Xeber Alkain -
89'0-2Oscar Carrasco Sojo
Ander Madariaga
-
FC Cartagena vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-1-4-11Pablo Cunat Campos20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho22Kiko Olivas Alba24Nikola Sipcic19Martin Aguirregabiria16Jose Machin Dicombo38Rafael Nunez11Oscar Clemente5Assane Ndiaye Dione10Daniel Escriche Romero14Alejandro Millan Iranzo9Jon Bautista17Jose Corpas11Jorge Pascual7Xeber Alkain6Sergio Alvarez Diaz10Matheus Pereira da Silva2Sergio Cubero15Arnau Comas23Anaitz Arbilla Zabala3Cristian Gutierrez Vizcaino13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
26Angel Andugar17Jose Andres Rodriguez Gaitan21Julian Delmas33Salim El Jebari40Toni Fuidias Ribera28Jesus Hernandez32Daniel Luna6Sergio Guerrero9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes12Andrija VukcevicAritz Arambarri 22Hodei Arrillaga 14Oscar Carrasco Sojo 35Alvaro Carrillo 4Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 5Alex Dominguez 1Aitor Galarza 32Jon Guruzeta 21Ander Madariaga 29Martin Merquelanz 18Antonio Puertas 20Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Eibar: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaEibar
-
9Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
391Số đường chuyền565
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn7
-
-
24Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách8
-
-
28Long pass23
-
-
78Pha tấn công127
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 21 | 16 | 50 | H T B T H T |
2 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
3 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
4 | SD Huesca | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 22 | 16 | 48 | H T T T H H |
5 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
6 | Levante | 28 | 12 | 11 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T B H H T |
7 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 36 | 3 | 38 | T T H T T H |
13 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
14 | Deportivo La Coruna | 28 | 9 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H T T B H |
15 | Castellon | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 37 | 0 | 36 | B B B T T H |
16 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
17 | Albacete | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 38 | -5 | 34 | H T B T B B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B H T T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation