Kết quả FC Cartagena vs Burgos CF, 22h15 ngày 15/03
Kết quả FC Cartagena vs Burgos CF
Đối đầu FC Cartagena vs Burgos CF
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.96O 2
1.01U 2
0.831
4.20X
3.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Burgos CF
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
FC Cartagena vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
42'0-1
Alex Sancris
-
45'0-1Eduardo David Espiau Hernandez
-
45'Rafael Nunez Goal Disallowed0-1
-
46'0-1Borja Sanchez Gil,Borja
Dani Ojeda -
57'0-1Iago Cordoba Kerejeta
Alex Sancris -
58'0-1Marcelo Exposito Jimenez
Ruben Quintanilla -
66'Daniel Escriche Romero
Daniel Luna0-1 -
66'0-1David Gonzalez Ballesteros
Eduardo David Espiau Hernandez -
67'Oscar Clemente
Salim El Jebari0-1 -
68'0-1Grego Sierra
-
71'0-1Fernando Nino
-
72'Sergio Guerrero0-1
-
75'Alejandro Millan Iranzo
Sergio Guerrero0-1 -
75'Jose Machin Dicombo
Rafael Nunez0-1 -
75'Andrija Vukcevic
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho0-1 -
81'0-1Marcelo Exposito Jimenez
-
84'0-1Borja Sanchez Gil,Borja
-
85'0-1Borja Sanchez Gil,Borja
-
86'Alfredo Ortuno0-1
-
87'0-1Mario Cantero
Fernando Nino -
88'Jose Machin Dicombo0-1
-
FC Cartagena vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena5-3-21Pablo Cunat Campos20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho22Kiko Olivas Alba24Nikola Sipcic19Martin Aguirregabiria38Rafael Nunez6Sergio Guerrero5Assane Ndiaye Dione32Daniel Luna9Alfredo Ortuno33Salim El Jebari9Fernando Nino19Eduardo David Espiau Hernandez11Alex Sancris46Ruben Quintanilla5Miguel Atienza7Dani Ojeda4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba8Grego Sierra3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
17Jose Andres Rodriguez Gaitan29Checo11Oscar Clemente10Daniel Escriche Romero40Toni Fuidias Ribera28Jesus Hernandez16Jose Machin Dicombo14Alejandro Millan Iranzo18Damian Musto30Jhafets Reyes36Lazaro Nikolas Rubio12Andrija VukcevicGabriel Bares 15Mario Cantero 28Iago Cordoba Kerejeta 21Marcelo Exposito Jimenez 33David Gonzalez Ballesteros 14NClomande Ghislain Konan 2Nikola Milicic 24Fernando Mimbacas 17Tomeu Nadal Mesquida 1Raul Navarro 6Gonzalo Avila Gordon 20Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaBurgos CF
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
452Số đường chuyền412
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn4
-
-
23Ném biên16
-
-
10Thử thách14
-
-
36Long pass34
-
-
83Pha tấn công58
-
-
46Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation