Kết quả Eldense vs Levante, 00h30 ngày 03/03
Kết quả Eldense vs Levante
Đối đầu Eldense vs Levante
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.25
0.85U 2.25
0.821
2.70X
3.102
2.55Hiệp 1+0
1.01-0
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Levante
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Eldense vs Levante: Diễn biến chính
-
44'Diego Collado1-0
-
65'1-0Roger Brugue
Xavi Grande -
65'1-0Angel Algobia
Vicente Iborra -
65'1-0Alex Fores
Iván Romero -
68'Diego Collado1-0
-
69'Quintana Nacho
Diego Collado1-0 -
69'alex Bernal
Masca1-0 -
76'Raul Parra
Victor Garcia1-0 -
80'1-0Ignasi Miquel
-
82'1-0Carlos Espi
Giorgi Kochorashvili -
83'Nacho Monsalve
Victor Camarasa Ferrando1-0 -
84'Federico Vico Villegas
Javi Llabres1-0 -
84'Daniel Martin Fernandez1-0
-
89'1-0Sergio Lozano
Oriol Rey -
90'1-1
Carlos Espi (Assist:Alex Fores)
-
90'Raul Parra1-1
-
90'Sergio Ortuno1-1
-
90'1-2
Roger Brugue
-
Eldense vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-21Daniel Martin Fernandez23Marc Mateu Sanjuan, Marc26Matia Barzic5Inigo Sebastian Magana15Fran Gamez10Javi Llabres6Victor Camarasa Ferrando8Sergio Ortuno17Victor Garcia16Masca25Diego Collado9Iván Romero11Jose Luis Morales Martin24Carlos Alvarez10Vicente Iborra20Oriol Rey6Giorgi Kochorashvili31Xavi Grande5Unai Elgezabal Udondo18Ignasi Miquel16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
36Alvaro Aceves21alex Bernal7Simo Bouzaidi19Federico Vico Villegas22Sekou Gassama Cissokho13Ian Mackay3Ivan Martos14Nacho Monsalve11Juanto Ortuno2Raul Parra9Quintana Nacho18Unai RoperoAngel Algobia 8Roger Brugue 7Jorge Cabello 14Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Alex Fores 19Sergio Lozano 21Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Levante: Số liệu thống kê
-
EldenseLevante
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
4Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
320Số đường chuyền470
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
2Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn3
-
-
18Ném biên22
-
-
10Thử thách9
-
-
19Long pass29
-
-
70Pha tấn công95
-
-
57Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | T T B B H T |
2 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
3 | Elche | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 23 | 14 | 50 | T B T H T B |
4 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
5 | Real Oviedo | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 50 | T H H T T B |
6 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
9 | Cordoba | 29 | 12 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 42 | B T B T T T |
10 | Deportivo La Coruna | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39 | H T T B H T |
11 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
12 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
13 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
14 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
15 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B H T T B |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation