Kết quả Cordoba vs Almeria, 20h00 ngày 12/01
Kết quả Cordoba vs Almeria
Đối đầu Cordoba vs Almeria
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202520:00
-
Cordoba 4 10Almeria 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.62X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Almeria
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Cordoba vs Almeria: Diễn biến chính
-
25'0-0Luis Javier Suarez Charris
-
26'Alex Sala0-0
-
29'Theo Zidane0-0
-
31'0-1Luis Javier Suarez Charris
-
42'Carlos Isaac Munoz Obejero0-1
-
46'Jose Calderon0-1
-
50'Carlos Albarran
Theo Zidane0-1 -
51'0-2Leonardo Carrilho Baptistao
-
57'Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Adilson Mendes-Martins0-2 -
57'Ander Yoldi Aizagar
Alex Sala0-2 -
57'Jon Magunazelaia Argoitia
Carlos Isaac Munoz Obejero0-2 -
58'0-2Sergio Arribas Calvo
Leonardo Carrilho Baptistao -
62'Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki0-2
-
69'0-3Nicolas Melamed Ribaudo (Assist:Ruben Quintanilla)
-
70'0-3Lazaro Vinicius Marques
Nicolas Melamed Ribaudo -
70'0-3Lucas Robertone
Ruben Quintanilla -
75'Alex Lopez
Antonio Manuel Casas Marin0-3 -
76'0-3Arnau Puigmal
Marc Pubill -
76'0-3Melo K.
Dion Lopy
-
Cordoba vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin3Jose Calderon15Xavi Sintes4Adrian Ruiz22Carlos Isaac Munoz Obejero8Isma Ruiz6Alex Sala7Theo Zidane17Adilson Mendes-Martins20Antonio Manuel Casas Marin23Cristian Carracedo12Leonardo Carrilho Baptistao17Alejandro Pozo9Luis Javier Suarez Charris10Nicolas Melamed Ribaudo34Ruben Quintanilla6Dion Lopy18Marc Pubill21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada24Bruno Alberto Langa1Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
21Carlos Albarran28Alex Lopez10Jacobo Gonzalez24Jon Magunazelaia Argoitia14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano19Jude Soonsup-Bell26Ramon Vila11Ander Yoldi Aizagar9Jose Luis Zalazar Martinez,KukiSergio Arribas Calvo 11Alex Centelles 20Melo K. 4Lazaro Vinicius Marques 7Fernando Martinez 13Marko Perovic 36Arnau Puigmal 2Aleksandar Radovanovic 16Lucas Robertone 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Almeria: Số liệu thống kê
-
CordobaAlmeria
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt23
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
312Số đường chuyền342
-
-
77%Chuyền chính xác76%
-
-
23Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn10
-
-
18Ném biên12
-
-
5Thử thách7
-
-
25Long pass25
-
-
93Pha tấn công56
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 45 | B B H H T T |
2 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 31 | 13 | 43 | T T H T H B |
3 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 16 | 16 | 43 | H T T T H T |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 30 | 6 | 42 | T T B H T T |
6 | Mirandes | 24 | 12 | 5 | 7 | 29 | 21 | 8 | 41 | B H T B T B |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 31 | 8 | 37 | B T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 25 | 25 | 0 | 31 | H T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation