Kết quả Cadiz vs Castellon, 03h00 ngày 24/02
Kết quả Cadiz vs Castellon
Đối đầu Cadiz vs Castellon
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.08O 2.5
1.06U 2.5
0.801
1.97X
3.182
3.32Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Castellon
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Cadiz vs Castellon: Diễn biến chính
-
36'0-0Santi Boriko
Kenneth Obinna Mamah -
40'Javi Ontiveros Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Jesus de Miguel
Nicholas Markanich -
58'0-0Milos Jojic
Alex Calatrava -
58'0-0Awer Mabil
Calavera Espinach Josep -
64'RogerLast Martiacute Salvador
Chris Ramos0-0 -
64'Brian Alexis Ocampo Ferreira
Ruben Sobrino Pozuelo0-0 -
71'RogerLast Martiacute Salvador0-0
-
76'Oscar Melendo
Jose Antonio de la Rosa0-0 -
79'0-0Douglas Aurelio
Jozhua Vertrouwd -
83'Joseba Zaldua Bengoetxea
Isaac Carcelen Valencia0-0 -
83'Federico San Emeterio Diaz
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex0-0 -
87'0-0Jorge Giovani Zarfino Calandria
-
Cadiz vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-2-3-11David Gillies37Mario Climent5Victor Chust14Bojan Kovacevic20Isaac Carcelen Valencia22Javi Ontiveros27Moussa Diakite19Jose Antonio de la Rosa8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex7Ruben Sobrino Pozuelo16Chris Ramos8Kenneth Obinna Mamah20Nicholas Markanich10Raul Sanchez2Jorge Giovani Zarfino Calandria23Calavera Espinach Josep4Israel Suero Fernández21Alex Calatrava22Daijiro Chirino5Alberto Jimenez Benitez33Jozhua Vertrouwd1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
13Jose Antonio Caro Diaz32Ruben Dominguez17Gonzalo Escalante3Rafael Jimenez Jarque, Fali23Carlos Fernandez Luna9RogerLast Martiacute Salvador18Jose Matos25Oscar Melendo10Brian Alexis Ocampo Ferreira21Iker Ortega Ortega6Federico San Emeterio Diaz2Joseba Zaldua BengoetxeaAmir Abedzadeh 13Douglas Aurelio 11Santi Boriko 29Brian Cipenga 16Jesus de Miguel 9Juan Escobar 25Oscar Gil 14Milos Jojic 12Albert-Nicolas Lottin 18Awer Mabil 19Sergio Moyita 7Gonzalo Pastor 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Castellon: Số liệu thống kê
-
CadizCastellon
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
378Số đường chuyền449
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
0Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn9
-
-
16Ném biên18
-
-
15Thử thách8
-
-
29Long pass32
-
-
80Pha tấn công89
-
-
33Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 21 | 16 | 50 | H T B T H T |
2 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
3 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
4 | SD Huesca | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 22 | 16 | 48 | H T T T H H |
5 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
6 | Levante | 28 | 12 | 11 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T B H H T |
7 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 36 | 3 | 38 | T T H T T H |
13 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
14 | Deportivo La Coruna | 28 | 9 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H T T B H |
15 | Castellon | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 37 | 0 | 36 | B B B T T H |
16 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
17 | Albacete | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 38 | -5 | 34 | H T B T B B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B H T T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation