Kết quả Burgos CF vs Almeria, 02h30 ngày 22/03
Kết quả Burgos CF vs Almeria
Đối đầu Burgos CF vs Almeria
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.25
0.89U 2.25
0.971
2.63X
3.202
2.63Hiệp 1+0
1.01-0
0.85O 0.75
0.73U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Almeria
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Burgos CF vs Almeria: Diễn biến chính
-
9'Marcelo Exposito Jimenez (Assist:Florian Miguel)1-0
-
16'1-0Melo K.
-
30'1-1
Gonzalo Julian Melero Manzanares (Assist:Lucas Robertone)
-
32'1-1Lucas Robertone
-
42'Aitor Córdoba1-1
-
46'1-1Silvi Clua
Melo K. -
56'1-1Arnau Puigmal
-
60'Marcelo Exposito Jimenez1-1
-
65'1-1Alejandro Pozo
Lucas Robertone -
65'1-1Guilherme Borges Guedes,Gui
Arnau Puigmal -
67'Fernando Nino (Assist:Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro)2-1
-
69'Iago Cordoba Kerejeta
Dani Ojeda2-1 -
70'Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro2-1
-
76'2-1Lazaro Vinicius Marques
Gonzalo Julian Melero Manzanares -
76'2-1Sergio Arribas Calvo
Marc Pubill -
81'David Gonzalez Ballesteros
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro2-1 -
85'Iago Cordoba Kerejeta (Assist:David Gonzalez Ballesteros)3-1
-
86'Ivan Morante Ruiz
Marcelo Exposito Jimenez3-1 -
86'Mario Cantero
Alex Sancris3-1 -
90'Anderson Arroyo3-1
-
90'3-1Lazaro Vinicius Marques
-
90'Ander Cantero3-1
-
Burgos CF vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel8Grego Sierra18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo33Marcelo Exposito Jimenez5Miguel Atienza7Dani Ojeda16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris9Fernando Nino9Luis Javier Suarez Charris2Arnau Puigmal5Lucas Robertone10Nicolas Melamed Ribaudo4Melo K.8Gonzalo Julian Melero Manzanares18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada16Aleksandar Radovanovic20Alex Centelles1Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
15Gabriel Bares28Mario Cantero21Iago Cordoba Kerejeta14David Gonzalez Ballesteros2NClomande Ghislain Konan24Nikola Milicic17Fernando Mimbacas37Marc Sanchez Monedero23Ivan Morante Ruiz1Tomeu Nadal Mesquida6Raul Navarro20Gonzalo Avila GordonSergio Arribas Calvo 11Silvi Clua 23Pedro Fidel Cedillo Segura 38Joan Gazquez 37Guilherme Borges Guedes,Gui 27Lazaro Vinicius Marques 7Marko Milovanovic 19Fernando Martinez 13Alejandro Pozo 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Burgos CFAlmeria
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
333Số đường chuyền404
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công3
-
-
4Đánh chặn2
-
-
19Ném biên32
-
-
17Thử thách7
-
-
26Long pass34
-
-
74Pha tấn công112
-
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation