Kết quả Almeria vs Levante, 03h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.05X
3.402
3.35Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Levante
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Almeria vs Levante: Diễn biến chính
-
36'Dion Lopy0-0
-
53'Sergio Arribas Calvo
Arnau Puigmal0-0 -
54'0-0Roger Brugue
-
63'Lazaro Vinicius Marques
Gonzalo Julian Melero Manzanares0-0 -
63'Leonardo Carrilho Baptistao
Nicolas Melamed Ribaudo0-0 -
67'0-0Jose Luis Morales Martin
Roger Brugue -
78'Marc Pubill Penalty awarded0-0
-
80'0-0Jose Luis Morales Martin
-
80'0-0Ignasi Miquel
-
81'Luis Javier Suarez Charris1-0
-
85'1-0Carlos Espi
Ignasi Miquel -
85'1-0Alex Fores
Iván Romero -
90'1-0Giorgi Kochorashvili
-
90'Melo K.
Luis Javier Suarez Charris1-0 -
90'Alex Centelles
Bruno Alberto Langa1-0
-
Almeria vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa16Aleksandar Radovanovic3Edgar Gonzalez Estrada18Marc Pubill8Gonzalo Julian Melero Manzanares6Dion Lopy10Nicolas Melamed Ribaudo5Lucas Robertone2Arnau Puigmal9Luis Javier Suarez Charris9Iván Romero7Roger Brugue24Carlos Alvarez6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey23Pablo Martinez Andres4Adrian De La Fuente5Unai Elgezabal Udondo18Ignasi Miquel16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
11Sergio Arribas Calvo20Alex Centelles23Silvi Clua38Pedro Fidel Cedillo Segura27Guilherme Borges Guedes,Gui4Melo K.7Lazaro Vinicius Marques12Leonardo Carrilho Baptistao19Marko Milovanovic13Fernando Martinez36Marko Perovic17Alejandro PozoJorge Cabello 14Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Alex Fores 19Vicente Iborra 10Sergio Lozano 21Jose Luis Morales Martin 11Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 13Manuel Sanchez Garcia 22Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Levante: Số liệu thống kê
-
AlmeriaLevante
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
6Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
440Số đường chuyền335
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
10Thử thách7
-
-
32Long pass19
-
-
98Pha tấn công66
-
-
53Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 33 | 17 | 9 | 7 | 45 | 26 | 19 | 60 | T B T H T T |
2 | Racing Santander | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 37 | 15 | 59 | H T H T B T |
3 | Levante | 33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 32 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Mirandes | 33 | 17 | 7 | 9 | 45 | 29 | 16 | 58 | B T T H T B |
5 | SD Huesca | 33 | 15 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 54 | H T B B B T |
6 | Real Oviedo | 33 | 15 | 9 | 9 | 44 | 38 | 6 | 54 | T B B H B T |
7 | Almeria | 33 | 14 | 11 | 8 | 56 | 44 | 12 | 53 | H H B T B T |
8 | Granada CF | 33 | 13 | 10 | 10 | 50 | 42 | 8 | 49 | H B T B T B |
9 | Albacete | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 41 | 2 | 46 | B T B T T T |
10 | Burgos CF | 33 | 13 | 7 | 13 | 29 | 34 | -5 | 46 | B T T T T H |
11 | Deportivo La Coruna | 33 | 11 | 12 | 10 | 44 | 39 | 5 | 45 | H T H H H T |
12 | Cordoba | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 48 | -2 | 45 | T T H H H B |
13 | Eibar | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 32 | -1 | 45 | H T T H T H |
14 | Cadiz | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B T T B H |
15 | Malaga | 33 | 9 | 15 | 9 | 34 | 36 | -2 | 42 | T H B B T B |
16 | Sporting Gijon | 33 | 9 | 14 | 10 | 40 | 39 | 1 | 41 | H H H H B B |
17 | Castellon | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 48 | -2 | 41 | H T B H B H |
18 | Real Zaragoza | 33 | 9 | 10 | 14 | 43 | 47 | -4 | 37 | H H B B H B |
19 | Eldense | 33 | 9 | 9 | 15 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B T H B H |
20 | Tenerife | 33 | 7 | 7 | 19 | 30 | 48 | -18 | 28 | B B T B T T |
21 | Racing de Ferrol | 33 | 4 | 11 | 18 | 18 | 52 | -34 | 23 | B B B H B B |
22 | FC Cartagena | 33 | 4 | 5 | 24 | 22 | 60 | -38 | 17 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation