Kết quả Real Madrid vs Alaves, 02h00 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 7

  • Real Madrid vs Alaves: Diễn biến chính

  • 1'
    Lucas Vazquez Iglesias (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior) goal 
    1-0
  • 4'
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    1-0
  • 30'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    1-0
  • 40'
    Kylian Mbappe Lottin (Assist:Jude Bellingham) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Jon Guridi
     Abdel Abqar
  • 48'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Lucas Vazquez Iglesias) goal 
    3-0
  • 60'
    3-0
     Abde Rebbach
     Luka Romero
  • 60'
    3-0
     Ander Guevara Lajo
     Antonio Blanco
  • 69'
    Luka Modric  
    Santiago Federico Valverde Dipetta  
    3-0
  • 69'
    Endrick Felipe Moreira de Sousa  
    Rodrygo Silva De Goes  
    3-0
  • 71'
    3-0
     Adrian Pica
     Manuel Sanchez De La Pena
  • 71'
    3-0
     Enrique Garcia Martinez, Kike
     Asier Villalibre
  • 80'
    Arda Guler  
    Kylian Mbappe Lottin  
    3-0
  • 80'
    Jesus Vallejo Lazaro  
    Eder Gabriel Militao  
    3-0
  • 83'
    Endrick Felipe Moreira de Sousa
    3-0
  • 85'
    3-1
    goal Carlos Nahuel Benavidez Protesoni (Assist:Ander Guevara Lajo)
  • 86'
    3-2
    goal Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Carlos Nahuel Benavidez Protesoni)
  • 90'
    Luka Modric
    3-2
  • 90'
    Fran Garcia  
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior  
    3-2
  • Real Madrid vs Alaves: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-3
    1
    Thibaut Courtois
    23
    Ferland Mendy
    3
    Eder Gabriel Militao
    22
    Antonio Rudiger
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    5
    Jude Bellingham
    14
    Aurelien Tchouameni
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    20
    Luka Romero
    9
    Asier Villalibre
    16
    Hugo Novoa Ramos
    23
    Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
    8
    Antonio Blanco
    10
    Tomás Conechny
    12
    Santiago Mourino
    5
    Abdel Abqar
    22
    Moussa Diarra
    3
    Manuel Sanchez De La Pena
    1
    Antonio Sivera Salva
    Alaves4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Luka Modric
    18Jesus Vallejo Lazaro
    15Arda Guler
    20Fran Garcia
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    31Jacobo Ramon Naveros
    13Andriy Lunin
    26Fran Gonzalez
    38David Jimenez
    Abde Rebbach 21
    Jon Guridi 18
    Ander Guevara Lajo 6
    Enrique Garcia Martinez, Kike 17
    Adrian Pica 36
    Jesus Owono 13
    Aleksandar Sedlar 4
    Joan Joan Moreno 24
    Antonio Martinez Lopez 11
    Carlos Martin 15
    Carlos Vicente 7
    Stoichkov 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Luis Garcia Plaza
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Alaves: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Alaves
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 736
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    17
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •