Kết quả RCD Espanyol vs Mallorca, 19h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 9

  • RCD Espanyol vs Mallorca: Diễn biến chính

  • 18'
    Marash Kumbulla (Assist:Jofre Carreras Pages) goal 
    1-0
  • 47'
    Jofre Carreras Pages (Assist:Irvin Cardona) goal 
    2-0
  • 56'
    Pere Milla Pena  
    Irvin Cardona  
    2-0
  • 58'
    2-0
    Johan Andres Mojica Palacio
  • 60'
    2-0
     Abdon Prats Bastidas
     Sergi Darder
  • 61'
    2-0
     Valery Fernandez
     Robert Navarro
  • 61'
    2-0
     Francisco Chiquinho
     Daniel Jose Rodriguez Vazquez
  • 61'
    2-0
     Antonio Latorre Grueso
     Johan Andres Mojica Palacio
  • 63'
    2-0
    Samuel Almeida Costa
  • 65'
    2-0
    Francisco Chiquinho
  • 66'
    Pere Milla Pena
    2-0
  • 68'
    2-1
    goal Antonio Jose Raillo Arenas (Assist:Cyle Larin)
  • 75'
    Walid Cheddira  
    Pol Lozano  
    2-1
  • 78'
    2-1
    Omar Mascarell Gonzalez
  • 80'
    2-1
     Manuel Morlanes
     Omar Mascarell Gonzalez
  • 83'
    Fernando Calero  
    Alejo Veliz  
    2-1
  • 84'
    Antoniu Roca  
    Jofre Carreras Pages  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Abdon Prats Bastidas
  • RCD Espanyol vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị

  • RCD Espanyol4-2-3-1
    1
    Joan Garcia Pons
    22
    Carlos Romero
    4
    Marash Kumbulla
    3
    Sergi Gomez Sola
    23
    Omar El Hilali
    10
    Pol Lozano
    15
    Jose Gragera Amado
    24
    Irvin Cardona
    20
    Alex Kral
    17
    Jofre Carreras Pages
    9
    Alejo Veliz
    17
    Cyle Larin
    14
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    27
    Robert Navarro
    5
    Omar Mascarell Gonzalez
    12
    Samuel Almeida Costa
    10
    Sergi Darder
    23
    Pablo Maffeo
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    6
    Jose Manuel Arias Copete
    22
    Johan Andres Mojica Palacio
    1
    Dominik Greif
    Mallorca4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Walid Cheddira
    31Antoniu Roca
    5Fernando Calero
    11Pere Milla Pena
    37Naci Unuvar
    33Angel Fortuno Vinas
    14Brian Herrero
    18Alvaro Aguado
    19Salvi Sanchez
    13Fernando Pacheco Flores
    12Alvaro Tejero Sacristan
    35Rafel Bauza
    Francisco Chiquinho 20
    Antonio Latorre Grueso 3
    Manuel Morlanes 8
    Valery Fernandez 16
    Abdon Prats Bastidas 9
    Daniel Luna 33
    Martin Valjent 24
    Mateu Morey 2
    Ivan Cuellar Sacristan 25
    Leo Roman 13
    Antonio Sanchez Navarro 18
    Marc Domenech 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manolo Gonzalez
    Jagoba Arrasate
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • RCD Espanyol vs Mallorca: Số liệu thống kê

  • RCD Espanyol
    Mallorca
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 279
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    31
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •