Kết quả Las Palmas vs Athletic Bilbao, 23h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 5

  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Oihan Sancet (Assist:Inaki Williams Dannis)
  • 22'
    0-1
    Mikel Jauregizar
  • 27'
    Alex Suarez
    0-1
  • 30'
    0-2
    goal Nico Williams (Assist:Inaki Williams Dannis)
  • 45'
    0-2
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 46'
    Fabio Gonzalez  
    Jose Angel Gomez Campana  
    0-2
  • 46'
    Alex Munoz  
    Alex Suarez  
    0-2
  • 56'
    0-2
    Mikel Jauregizar
  • 58'
    Sandro Ramirez goal 
    1-2
  • 59'
    1-2
     Benat Prados Diaz
     Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 59'
    1-2
     Mikel Vesga
     Gorka Guruzeta Rodriguez
  • 63'
    Fabio Silva  
    Javier Munoz Jimenez  
    1-2
  • 71'
    1-2
     Unai Gomez
     Oihan Sancet
  • 71'
    1-2
     Alejandro Berenguer Remiro
     Nico Williams
  • 76'
    1-3
    goal Aitor Paredes (Assist:Inaki Williams Dannis)
  • 77'
    1-3
     Gorosabel
     Oscar de Marcos Arana Oscar
  • 77'
    Jaime Mata  
    Oliver McBurnie  
    1-3
  • 77'
    Benito Ramirez Del Toro  
    Scott McKenna  
    1-3
  • 83'
    Alex Munoz (Assist:Kirian Rodriguez Concepcion) goal 
    2-3
  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-5-1
    1
    Jasper Cillessen
    3
    Mika Marmol
    15
    Scott McKenna
    4
    Alex Suarez
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    10
    Alberto Moleiro
    20
    Kirian Rodriguez Concepcion
    8
    Jose Angel Gomez Campana
    5
    Javier Munoz Jimenez
    19
    Sandro Ramirez
    16
    Oliver McBurnie
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    9
    Inaki Williams Dannis
    8
    Oihan Sancet
    10
    Nico Williams
    23
    Mikel Jauregizar
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    3
    Daniel Vivian Moreno
    4
    Aitor Paredes
    17
    Yuri Berchiche
    13
    Julen Agirrezabala
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Alex Munoz
    6Fabio Gonzalez
    37Fabio Silva
    11Benito Ramirez Del Toro
    17Jaime Mata
    13Dinko Horkas
    18Victor Alvarez Rozada
    28Juanma Herzog
    14Manuel Fuster
    12Enzo Loiodice
    29Dario Essugo
    9Marc Cardona
    Benat Prados Diaz 24
    Mikel Vesga 6
    Alejandro Berenguer Remiro 7
    Unai Gomez 20
    Gorosabel 2
    Alex Padilla 26
    Inigo Lekue 15
    Adama Boiro 32
    Unai Nunez Gestoso 14
    Nico Serrano 22
    Ander Herrera Aguera 21
    Alvaro Djalo 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 599
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    17
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •