Kết quả Celta Vigo vs Valladolid, 19h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 5

  • Celta Vigo vs Valladolid: Diễn biến chính

  • 22'
    Hugo Alvarez Antunez (Assist:Pablo Duran) goal 
    1-0
  • 35'
    Borja Iglesias Quintas goal 
    2-0
  • 40'
    2-0
    Lucas Oliveira Rosa
  • 41'
    Hugo Alvarez Antunez
    2-0
  • 45'
    2-0
    Ivan San Jose Cantalejo
  • 46'
    2-0
     Raul Moro Prescoli
     Amath Ndiaye Diedhiou
  • 46'
    2-0
     Victor Meseguer
     Enrique Perez Munoz
  • 46'
    2-0
     Ivan Sanchez Aguayo
     Ivan San Jose Cantalejo
  • 50'
    2-1
    goal Raul Moro Prescoli (Assist:Selim Amallah)
  • 55'
    2-1
    Selim Amallah
  • 61'
    Hugo Sotelo
    2-1
  • 64'
    2-1
     Stanko Juric
     Eray Ervin Comert
  • 68'
    Javier Rodriguez
    2-1
  • 69'
    Anastasios Douvikas  
    Borja Iglesias Quintas  
    2-1
  • 69'
    Damian Rodriguez Sousa  
    Hugo Sotelo  
    2-1
  • 75'
    Marcos Alonso  
    Jailson Marques Siqueira,Jaja  
    2-1
  • 76'
    Williot Swedberg  
    Pablo Duran  
    2-1
  • 81'
    2-1
    Mario Martin
  • 84'
    2-1
    Stanko Juric
  • 85'
    2-1
     Robert Kenedy Nunes do Nascimento
     Selim Amallah
  • 85'
    Javier Rodriguez Goal Disallowed
    2-1
  • 87'
    2-1
    Juanmi Latasa
  • 89'
    Joseph Aidoo  
    Javier Rodriguez  
    2-1
  • 90'
    Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    3-1
  • Celta Vigo vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    13
    Vicente Guaita Panadero
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    2
    Carl Starfelt
    32
    Javier Rodriguez
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    8
    Francisco Beltran
    33
    Hugo Sotelo
    3
    Oscar Mingueza
    18
    Pablo Duran
    7
    Borja Iglesias Quintas
    10
    Iago Aspas Juncal
    28
    Ivan San Jose Cantalejo
    14
    Juanmi Latasa
    8
    Enrique Perez Munoz
    12
    Mario Martin
    21
    Selim Amallah
    2
    Luis Perez
    15
    Eray Ervin Comert
    6
    Cenk ozkacar
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    19
    Amath Ndiaye Diedhiou
    13
    Karl Hein
    Real Valladolid5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Damian Rodriguez Sousa
    9Anastasios Douvikas
    20Marcos Alonso
    19Williot Swedberg
    15Joseph Aidoo
    1Ivan Villar
    27Cesar Gonzalez Fernandez
    5Sergio Carreira
    17Jonathan Bamba
    23Tadeo Allende
    6Ilaix Moriba Kourouma
    11Franco Cervi
    Victor Meseguer 4
    Ivan Sanchez Aguayo 10
    Raul Moro Prescoli 11
    Stanko Juric 20
    Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
    Andre Ferreira 1
    David Torres 3
    Cesar de la Hoz Lopez 16
    Darwin Machis 18
    Marcos de Sousa 9
    Mamadou Sylla Diallo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Paulo Cesar Pezzolano Suarez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Valladolid: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Valladolid
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •